Bản dịch của từ Hold over trong tiếng Việt
Hold over
Hold over (Idiom)
The meeting was held over until next week due to scheduling conflicts.
Cuộc họp đã bị hoãn lại đến tuần sau vì xung đột lịch.
They did not hold over the discussion about the community project.
Họ không hoãn cuộc thảo luận về dự án cộng đồng.
Will the event be held over to next month because of rain?
Sự kiện có được hoãn lại đến tháng sau vì mưa không?
The charity event will hold over until next month for more donations.
Sự kiện từ thiện sẽ được kéo dài đến tháng sau để nhận thêm quyên góp.
The community does not hold over its traditions in modern celebrations.
Cộng đồng không duy trì các truyền thống trong những lễ kỷ niệm hiện đại.
Will the festival hold over its activities for next year's social events?
Liệu lễ hội có kéo dài các hoạt động cho các sự kiện xã hội năm tới không?
The mayor decided to hold over his term for another year.
Thị trưởng quyết định giữ thêm nhiệm kỳ của mình thêm một năm.
The council did not hold over their positions after the election.
Hội đồng không giữ lại vị trí của họ sau cuộc bầu cử.
Did the president hold over his role after the last election?
Liệu tổng thống có giữ lại vai trò của mình sau cuộc bầu cử vừa qua không?
“Hold over” là cụm động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa giữ lại hoặc tiếp tục áp dụng một điều gì đó trong một khoảng thời gian lâu hơn dự kiến. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp hoặc hợp đồng, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể ám chỉ việc giữ một danh sách sự kiện hoặc thời gian. Cả hai phiên bản đều sử dụng trong ngữ cảnh khác nhau, nhưng đều gồm ý tưởng về sự duy trì và kéo dài.
Cụm từ "hold over" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "tenere", nghĩa là "giữ". Trong tiếng Anh, cụm này đã xuất hiện từ thế kỷ 19, thể hiện ý nghĩa giữ lại hoặc kéo dài một điều gì đó. Ngày nay, "hold over" thường được sử dụng để chỉ việc kéo dài thời gian thực hiện một hoạt động hoặc sự kiện, cho thấy sự kết nối giữa nghĩa nguyên thủy và ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự tiếp tục hoặc duy trì.
Cụm từ "hold over" thường được sử dụng trong bốn phần của kỳ thi IELTS, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Trong phần Nghe và Nói, nó có thể được áp dụng trong ngữ cảnh thảo luận về các cuộc họp hoặc sự kiện bị trì hoãn. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này thường thấy trong các tài liệu văn bản chính thức hoặc báo cáo liên quan đến việc kéo dài thời gian. Ngoài ra, "hold over" còn được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, ám chỉ việc duy trì quyền lực hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp