ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Hold time
Thời gian chờ cuộc gọi hoặc tin nhắn trước khi có phản hồi.
The duration of a call or message waiting period before a response is received.
Một khoảng thời gian xác định trong đó một người hoặc một vật được giữ ở một trạng thái hoặc tình trạng cụ thể.
A specified period during which a person or item is kept in a particular state or condition.
Trong viễn thông, thời gian một cuộc gọi được giữ lại trước khi được trả lời.
In telecommunications, the time a call is kept on hold before being answered.