Bản dịch của từ Hold time trong tiếng Việt

Hold time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold time (Noun)

hˈoʊld tˈaɪm
hˈoʊld tˈaɪm
01

Thời gian chờ cuộc gọi hoặc tin nhắn trước khi có phản hồi.

The duration of a call or message waiting period before a response is received.

Ví dụ

The hold time for customer service calls is often over twenty minutes.

Thời gian chờ cho các cuộc gọi dịch vụ khách hàng thường trên hai mươi phút.

The hold time during the event was frustrating for many attendees.

Thời gian chờ trong sự kiện đã gây khó chịu cho nhiều người tham dự.

Is the hold time for social services always this long?

Thời gian chờ cho dịch vụ xã hội có luôn lâu như vậy không?

02

Một khoảng thời gian xác định trong đó một người hoặc một vật được giữ ở một trạng thái hoặc tình trạng cụ thể.

A specified period during which a person or item is kept in a particular state or condition.

Ví dụ

The hold time for social media posts is crucial for engagement.

Thời gian giữ lại cho bài đăng trên mạng xã hội rất quan trọng.

They do not consider hold time when analyzing social trends.

Họ không xem xét thời gian giữ lại khi phân tích xu hướng xã hội.

What is the average hold time for social events in 2023?

Thời gian giữ lại trung bình cho các sự kiện xã hội năm 2023 là gì?

03

Trong viễn thông, thời gian một cuộc gọi được giữ lại trước khi được trả lời.

In telecommunications, the time a call is kept on hold before being answered.

Ví dụ

The hold time for customer service was over fifteen minutes yesterday.

Thời gian giữ máy cho dịch vụ khách hàng hôm qua là hơn mười lăm phút.

The hold time is not acceptable during peak hours for callers.

Thời gian giữ máy không thể chấp nhận được trong giờ cao điểm cho người gọi.

How long is the average hold time for technical support calls?

Thời gian giữ máy trung bình cho các cuộc gọi hỗ trợ kỹ thuật là bao lâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold time

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.