Bản dịch của từ Hold time trong tiếng Việt

Hold time

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold time(Noun)

hˈoʊld tˈaɪm
hˈoʊld tˈaɪm
01

Thời gian chờ cuộc gọi hoặc tin nhắn trước khi có phản hồi.

The duration of a call or message waiting period before a response is received.

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian xác định trong đó một người hoặc một vật được giữ ở một trạng thái hoặc tình trạng cụ thể.

A specified period during which a person or item is kept in a particular state or condition.

Ví dụ
03

Trong viễn thông, thời gian một cuộc gọi được giữ lại trước khi được trả lời.

In telecommunications, the time a call is kept on hold before being answered.

Ví dụ