Bản dịch của từ Hold time trong tiếng Việt
Hold time

Hold time (Noun)
The hold time for customer service calls is often over twenty minutes.
Thời gian chờ cho các cuộc gọi dịch vụ khách hàng thường trên hai mươi phút.
The hold time during the event was frustrating for many attendees.
Thời gian chờ trong sự kiện đã gây khó chịu cho nhiều người tham dự.
Is the hold time for social services always this long?
Thời gian chờ cho dịch vụ xã hội có luôn lâu như vậy không?
The hold time for social media posts is crucial for engagement.
Thời gian giữ lại cho bài đăng trên mạng xã hội rất quan trọng.
They do not consider hold time when analyzing social trends.
Họ không xem xét thời gian giữ lại khi phân tích xu hướng xã hội.
What is the average hold time for social events in 2023?
Thời gian giữ lại trung bình cho các sự kiện xã hội năm 2023 là gì?
The hold time for customer service was over fifteen minutes yesterday.
Thời gian giữ máy cho dịch vụ khách hàng hôm qua là hơn mười lăm phút.
The hold time is not acceptable during peak hours for callers.
Thời gian giữ máy không thể chấp nhận được trong giờ cao điểm cho người gọi.
How long is the average hold time for technical support calls?
Thời gian giữ máy trung bình cho các cuộc gọi hỗ trợ kỹ thuật là bao lâu?