Bản dịch của từ Hold up trong tiếng Việt

Hold up

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hold up (Noun)

hˈoʊldˌʌp
hˈoʊldˌʌp
01

Một cấu trúc hoặc thiết bị giữ một cái gì đó lên.

A structure or device that holds something up.

Ví dụ

The hold up of the bridge caused traffic delays.

Việc trì hoãn cây cầu đã gây ra tắc nghẽn giao thông.

The hold up of the meeting was due to technical difficulties.

Việc trì hoãn cuộc họp là do trục trặc kỹ thuật.

The hold up of the event disappointed many attendees.

Việc trì hoãn sự kiện khiến nhiều người tham dự thất vọng.

Hold up (Phrase)

hˈoʊldˌʌp
hˈoʊldˌʌp
01

Trì hoãn hoặc dừng lại một ai đó hoặc một cái gì đó.

To delay or stop someone or something.

Ví dụ

The traffic accident held up the morning commute.

Tai nạn giao thông đã cản trở việc đi làm buổi sáng.

The protest held up the city council meeting.

Cuộc biểu tình đã khiến cuộc họp hội đồng thành phố bị gián đoạn.

The bad weather held up the outdoor event.

Thời tiết xấu đã khiến sự kiện ngoài trời bị cản trở.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hold up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hold up

Không có idiom phù hợp