Bản dịch của từ Hold up trong tiếng Việt
Hold up

Hold up (Noun)
The hold up of the bridge caused traffic delays.
Việc trì hoãn cây cầu đã gây ra tắc nghẽn giao thông.
The hold up of the meeting was due to technical difficulties.
Việc trì hoãn cuộc họp là do trục trặc kỹ thuật.
The hold up of the event disappointed many attendees.
Việc trì hoãn sự kiện khiến nhiều người tham dự thất vọng.
Hold up (Phrase)
The traffic accident held up the morning commute.
Tai nạn giao thông đã cản trở việc đi làm buổi sáng.
The protest held up the city council meeting.
Cuộc biểu tình đã khiến cuộc họp hội đồng thành phố bị gián đoạn.
The bad weather held up the outdoor event.
Thời tiết xấu đã khiến sự kiện ngoài trời bị cản trở.
Cụm từ "hold up" có nghĩa là dừng lại hoặc trì hoãn một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "hold up" thường sử dụng trong ngữ cảnh khẩu ngữ để chỉ việc làm gián đoạn một cuộc trò chuyện hoặc sự kiện. Ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa liên quan đến tấn công cướp có vũ trang. Sự khác biệt trong cách phát âm của hai phiên bản này không đáng kể, nhưng ngữ cảnh sử dụng và ý nghĩa có thể thay đổi tùy theo khu vực.
Từ "hold up" có nguồn gốc từ động từ "hold" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "healdan", có nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Thêm vào đó, từ "up" có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "upp", biểu thị hướng đi lên. Cụm từ này ra đời trong ngữ cảnh mô tả sự trì hoãn hoặc sự tạm dừng, thường xảy ra trong giao tiếp hiện đại, mang ý nghĩa "dừng lại" hoặc "chờ đợi". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này tạo thành một biểu thức phản ánh hành động ngừng lại hoặc cản trở sự tiến triển.
Cụm từ "hold up" xuất hiện tương đối phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được dùng để diễn đạt sự trì hoãn hoặc yêu cầu dừng lại. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ này có thể ít được sử dụng hơn, nhưng vẫn có mặt trong các ngữ cảnh liên quan đến tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn bản mô tả. Trong các tình huống thông thường, "hold up" thường được dùng để nói về sự chậm trễ trong hoạt động hoặc để nhấn mạnh một vấn đề cần được giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp