Bản dịch của từ Holding period trong tiếng Việt

Holding period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holding period (Noun)

hˈoʊldɨŋ pˈɪɹiəd
hˈoʊldɨŋ pˈɪɹiəd
01

Thời gian mà một tài sản được giữ bởi một nhà đầu tư hoặc nhà giao dịch trước khi được bán.

The length of time that an asset is held by an investor or trader before being sold.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thời gian mà quyền sở hữu một tài sản được giữ trước khi chuyển nhượng quyền sở hữu.

The duration during which possession of a property is retained before transferring ownership.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong tài chính, khoảng thời gian cụ thể mà một khoản đầu tư được kỳ vọng giữ lại để đạt được kết quả tài chính tốt nhất.

In finance, the specified period during which an investment is expected to be held for the best financial outcome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holding period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holding period

Không có idiom phù hợp