Bản dịch của từ Holding period trong tiếng Việt
Holding period
Noun [U/C]

Holding period (Noun)
hˈoʊldɨŋ pˈɪɹiəd
hˈoʊldɨŋ pˈɪɹiəd
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thời gian mà quyền sở hữu một tài sản được giữ trước khi chuyển nhượng quyền sở hữu.
The duration during which possession of a property is retained before transferring ownership.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Holding period
Không có idiom phù hợp