Bản dịch của từ Holding statement trong tiếng Việt

Holding statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holding statement (Noun)

hˈoʊldɨŋ stˈeɪtmənt
hˈoʊldɨŋ stˈeɪtmənt
01

Một tuyên bố do một cá nhân hoặc tổ chức phát hành, nêu rõ quan điểm của họ về một vấn đề hoặc sự kiện đang diễn ra.

A statement issued by an individual or organization stating their position on an ongoing matter or issue.

Ví dụ

The mayor issued a holding statement about the recent protests last week.

Thị trưởng đã phát biểu một tuyên bố giữ về các cuộc biểu tình gần đây.

The organization did not release a holding statement regarding the social issues.

Tổ chức không phát hành tuyên bố giữ về các vấn đề xã hội.

What did the government say in their holding statement yesterday?

Chính phủ đã nói gì trong tuyên bố giữ của họ hôm qua?

02

Một tuyên bố sơ bộ được cung cấp cho công chúng để làm rõ các sự thật hoặc cung cấp thông tin trong khi một cuộc điều tra đang diễn ra.

A preliminary statement provided to the public to clarify facts or provide information while an investigation is ongoing.

Ví dụ

The police issued a holding statement about the recent protests in Seattle.

Cảnh sát đã phát hành một tuyên bố tạm thời về các cuộc biểu tình gần đây ở Seattle.

The government did not release a holding statement during the investigation.

Chính phủ đã không phát hành tuyên bố tạm thời trong quá trình điều tra.

What details were included in the holding statement from the mayor's office?

Những thông tin nào đã được bao gồm trong tuyên bố tạm thời từ văn phòng thị trưởng?

03

Một thông điệp phục vụ để quản lý nhận thức của công chúng trước khi một tuyên bố chi tiết hơn được công bố.

A communication that serves to manage public perception before a more detailed statement is released.

Ví dụ

The holding statement reassured the public after the recent protest in Seattle.

Thông điệp tạm thời đã trấn an công chúng sau cuộc biểu tình gần đây ở Seattle.

The company did not issue a holding statement during the crisis.

Công ty đã không phát hành thông điệp tạm thời trong cuộc khủng hoảng.

What should the holding statement include for the upcoming city event?

Thông điệp tạm thời nên bao gồm điều gì cho sự kiện thành phố sắp tới?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holding statement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holding statement

Không có idiom phù hợp