Bản dịch của từ Holdover trong tiếng Việt
Holdover

Holdover (Noun)
Many holdovers from past social norms still influence today's behaviors.
Nhiều điều giữ lại từ các chuẩn mực xã hội trước vẫn ảnh hưởng đến hành vi hôm nay.
Some holdovers from previous generations are no longer relevant in society.
Một số điều giữ lại từ các thế hệ trước không còn phù hợp trong xã hội.
Are there any holdovers from the 1980s in modern social practices?
Có điều gì giữ lại từ những năm 1980 trong các thực hành xã hội hiện đại không?
Holdover (Noun)
Many holdovers from past social events still influence our current gatherings.
Nhiều người giữ lại từ các sự kiện xã hội trước đây vẫn ảnh hưởng đến các buổi gặp gỡ hiện tại.
There are no holdovers from last year's social policies in this community.
Không có người giữ lại nào từ các chính sách xã hội năm ngoái trong cộng đồng này.
Are there any holdovers from previous social movements in today's activism?
Có bất kỳ người giữ lại nào từ các phong trào xã hội trước đây trong hoạt động hôm nay không?
Họ từ
Từ "holdover" được định nghĩa là một điều hoặc một người được giữ lại, thường là do sự cần thiết trong một hoàn cảnh nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ, "holdover" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh chỉ những điều còn lại từ một thời kỳ hoặc một tình huống trước đó. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và có thể bị thay thế bởi các thuật ngữ khác như "remnant". Trong cả hai biến thể, "holdover" thường mang nghĩa tiêu cực liên quan đến việc không thay đổi hoặc phát triển.
Từ "holdover" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hold", có nghĩa là giữ, kẹp, và phần phụ "over", phản ánh trạng thái kéo dài hoặc tiếp tục. Xuất hiện vào thế kỷ 19, "holdover" ban đầu mô tả những đối tượng hoặc cá nhân được giữ lại qua một giai đoạn hoặc tình huống cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ vật thể, sự kiện hoặc ý tưởng còn lại từ một thời kỳ trước, thể hiện tính kế thừa trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "holdover" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể liên quan đến kinh tế hoặc chính trị khi bàn về các vấn đề kéo dài từ trước. Trong các ngữ cảnh khác, "holdover" thường được sử dụng để chỉ một người hoặc vật tồn tại từ một thời kỳ trước, như trong kinh doanh hoặc chính trị, để chỉ những chính sách hoặc người giữ vị trí cũ. Từ này thường liên quan đến sự tiếp nối và ảnh hưởng của các yếu tố bất biến lên tình hình hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp