Bản dịch của từ Hole in the wall trong tiếng Việt
Hole in the wall

Hole in the wall (Noun)
The hole in the wall at the bank was out of service.
Lỗ trên tường ở ngân hàng đã hỏng.
There is no hole in the wall near the park.
Không có lỗ trên tường gần công viên.
Is the hole in the wall convenient for withdrawals?
Lỗ trên tường có thuận tiện cho việc rút tiền không?
The hole in the wall at the bank was broken.
Lỗ trên tường ở ngân hàng đã bị hỏng.
There is no hole in the wall near the park.
Không có lỗ trên tường gần công viên.
Một quán bar, cửa hàng hoặc nhà hàng nhỏ tồi tàn.
A small dingy bar shop or restaurant.
The hole in the wall bar is a popular spot for locals.
Quán bar hole in the wall là địa điểm phổ biến của người dân địa phương.
There isn't a hole in the wall restaurant in this neighborhood.
Không có quán nhà hàng hole in the wall trong khu phố này.
Is the hole in the wall cafe open late on weekends?
Quán cafe hole in the wall có mở cửa muộn vào cuối tuần không?
The hole in the wall bar is a hidden gem for locals.
Quán bar hole in the wall là một viên ngọc ẩn dành cho người dân địa phương.
There is no hole in the wall restaurant in this upscale area.
Không có nhà hàng hole in the wall nào ở khu vực sang trọng này.
Cụm từ "hole in the wall" chủ yếu được sử dụng để chỉ một lỗ nhỏ trên bức tường hoặc một không gian hẹp, thường gợi ý về sự bí ẩn hoặc không nổi bật của một địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này có thể ám chỉ một quán cà phê nhỏ hoặc nhà hàng chiếm diện tích nhỏ mà lại có không gian ấm cúng. Phiên bản Mỹ và Anh không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, cách phát âm thường nhấn mạnh hơn vào âm "o" trong "hole".
Cụm từ "hole in the wall" xuất phát từ tiếng Anh cổ, nơi "hole" có nguồn gốc từ từ "hol" trong tiếng Đức và "wall" đến từ tiếng Anh cổ "weall". Kết hợp lại, cụm từ này mô tả một lỗ nhỏ hoặc khe hở trong một bức tường. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó không chỉ chỉ sự vật lý mà còn biểu thị những trải nghiệm, địa điểm hoặc thực thể ẩn giấu, mang lại giá trị hoặc sự độc đáo bất ngờ. Sự phát triển này phản ánh sự thay đổi trong cách con người đánh giá và tìm kiếm những điều khác biệt trong cuộc sống.
Cụm từ "hole in the wall" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS. Trong bài kiểm tra Nghe và Đọc, khả năng xuất hiện không cao, trong khi ở phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng khi mô tả các địa điểm nhỏ, không nổi tiếng nhưng thú vị, chẳng hạn như quán ăn hoặc cửa hàng. Ngoài ra, nó cũng thường được dùng trong văn cảnh thân mật để chỉ một không gian kín đáo hoặc ít được biết đến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
