Bản dịch của từ Hole in the wall trong tiếng Việt

Hole in the wall

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hole in the wall (Noun)

01

Máy rút tiền tự động được lắp đặt ở bức tường bên ngoài của ngân hàng.

An automatic cash dispenser installed in the outside wall of a bank.

Ví dụ

The hole in the wall at the bank was out of service.

Lỗ trên tường ở ngân hàng đã hỏng.

There is no hole in the wall near the park.

Không có lỗ trên tường gần công viên.

Is the hole in the wall convenient for withdrawals?

Lỗ trên tường có thuận tiện cho việc rút tiền không?

The hole in the wall at the bank was broken.

Lỗ trên tường ở ngân hàng đã bị hỏng.

There is no hole in the wall near the park.

Không có lỗ trên tường gần công viên.

02

Một quán bar, cửa hàng hoặc nhà hàng nhỏ tồi tàn.

A small dingy bar shop or restaurant.

Ví dụ

The hole in the wall bar is a popular spot for locals.

Quán bar hole in the wall là địa điểm phổ biến của người dân địa phương.

There isn't a hole in the wall restaurant in this neighborhood.

Không có quán nhà hàng hole in the wall trong khu phố này.

Is the hole in the wall cafe open late on weekends?

Quán cafe hole in the wall có mở cửa muộn vào cuối tuần không?

The hole in the wall bar is a hidden gem for locals.

Quán bar hole in the wall là một viên ngọc ẩn dành cho người dân địa phương.

There is no hole in the wall restaurant in this upscale area.

Không có nhà hàng hole in the wall nào ở khu vực sang trọng này.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Hole in the wall cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3
[...] The edges of the blocks are then smoothed with the saw and are placed in a circle, and a is dug under the to make an entrance [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 3

Idiom with Hole in the wall

Không có idiom phù hợp