Bản dịch của từ Holistically trong tiếng Việt

Holistically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holistically(Adverb)

həlˈɪstɪkli
hoʊlˈɪs.tɪ.kəl.i
01

Một cách toàn diện; xem xét toàn bộ hệ thống hoặc con người thay vì từng phần riêng lẻ.

In a holistic way; considering the whole system or person rather than individual parts.

Ví dụ
02

Nhìn chung; nói chung; về tổng thể.

As a whole; broadly; overall.

Ví dụ
03

Theo cách nhấn mạnh sự tích hợp và mối phụ thuộc lẫn nhau giữa các bộ phận.

In a manner that emphasizes integration and interdependence of parts.

Ví dụ
04

Theo phương pháp tiếp cận toàn diện (thường dùng trong y học, giáo dục, quản lý).

Using a holistic approach (often in medicine, education, management).

Ví dụ