Bản dịch của từ Hols trong tiếng Việt

Hols

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hols (Noun)

hɑlz
hɑlz
01

Ngày lễ.

Holidays.

Ví dụ

Many students enjoy their hols by traveling to new places.

Nhiều sinh viên thích kỳ nghỉ bằng cách đi đến những nơi mới.

Not everyone can afford expensive hols every year.

Không phải ai cũng có thể đủ khả năng cho kỳ nghỉ đắt tiền mỗi năm.

Do you prefer short hols or long vacations?

Bạn thích kỳ nghỉ ngắn hay kỳ nghỉ dài hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hols/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hols

Không có idiom phù hợp