Bản dịch của từ Holy grail trong tiếng Việt
Holy grail

Holy grail (Noun)
Achieving a band 9 in IELTS is considered the holy grail.
Đạt band 9 trong IELTS được coi là mục tiêu cuối cùng.
Not everyone believes that the holy grail of IELTS is attainable.
Không phải ai cũng tin rằng mục tiêu cuối cùng của IELTS có thể đạt được.
Is reaching the holy grail of IELTS an impossible dream for most?
Việc đạt được mục tiêu cuối cùng của IELTS là giấc mơ không thể.
Một mục tiêu theo đuổi không thể đạt được hoặc rất khó đạt được.
An object of pursuit that is unattainable or very difficult to achieve.
Finding the perfect balance between work and life is the holy grail.
Tìm sự cân bằng hoàn hảo giữa công việc và cuộc sống là mục tiêu không thể đạt được.
Some people believe that happiness is the holy grail of existence.
Một số người tin rằng hạnh phúc là mục tiêu không thể đạt được của sự tồn tại.
Is achieving work-life balance considered the holy grail of success?
Việc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống có được xem là mục tiêu không thể đạt được của thành công không?
Một nguồn có ý nghĩa hoặc giá trị to lớn, thường được tôn kính trong một bối cảnh cụ thể.
A source of great significance or value often revered in a particular context.
Finding a good study routine is the holy grail of IELTS prep.
Tìm ra một phương pháp học tập tốt là điều quan trọng trong việc chuẩn bị cho bài thi IELTS.
Not all students believe that practice tests are the holy grail.
Không phải tất cả học sinh tin rằng bài kiểm tra thực hành là điều quan trọng.
Is mastering vocabulary the holy grail for IELTS writing success?
Việc thành thạo từ vựng có phải là điều quan trọng để thành công trong việc viết IELTS không?
"Holy Grail" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ truyền thuyết Arthurian, thường được hiểu là chiếc cốc thiêng liêng mà Chúa Jesus đã sử dụng trong bữa tiệc cuối cùng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một mục tiêu cực kỳ mong muốn hoặc một món đồ quý giá trong một bối cảnh rộng lớn hơn, không chỉ trong tôn giáo mà còn trong văn hóa hiện đại. Cả Anh Anh và Anh Mỹ đều sử dụng "holy grail" với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay hình thức viết.
Cụm từ "holy grail" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gradalis", dùng để chỉ một cái chén thiêng liêng, thường liên quan đến truyền thuyết về Chúa Jesus và các Tông đồ. Trong các tác phẩm văn học Trung cổ, như "Quests for the Holy Grail", nó biểu trưng cho sự tìm kiếm điều cao cả, sự hoàn hảo hay sự cứu rỗi. Ngày nay, "holy grail" thường được sử dụng ẩn dụ để chỉ một mục tiêu khó đạt được, thể hiện khát vọng chinh phục những điều tối thượng trong cuộc sống.
"Cúp thánh" (holy grail) là một thuật ngữ có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, cụm từ này thường không xuất hiện trong bối cảnh học thuật chính thống, nhưng có thể được gặp trong các bài viết văn hóa hoặc lịch sử. Trong phần Nói, nó có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về mục tiêu lý tưởng hoặc những gì con người khao khát. Trong cuộc sống hàng ngày, "cúp thánh" thường được sử dụng để chỉ những mục tiêu khó đạt được, như sự hoàn hảo hay thành công tối thượng.