Bản dịch của từ Holy grail trong tiếng Việt

Holy grail

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Holy grail (Noun)

hˈoʊli ɡɹˈeɪl
hˈoʊli ɡɹˈeɪl
01

Thứ gì đó rất được mong muốn hoặc săn đón; một mục tiêu cuối cùng.

Something that is highly desired or sought after an ultimate goal.

Ví dụ

Achieving a band 9 in IELTS is considered the holy grail.

Đạt band 9 trong IELTS được coi là mục tiêu cuối cùng.

Not everyone believes that the holy grail of IELTS is attainable.

Không phải ai cũng tin rằng mục tiêu cuối cùng của IELTS có thể đạt được.

Is reaching the holy grail of IELTS an impossible dream for most?

Việc đạt được mục tiêu cuối cùng của IELTS là giấc mơ không thể.

02

Một mục tiêu theo đuổi không thể đạt được hoặc rất khó đạt được.

An object of pursuit that is unattainable or very difficult to achieve.

Ví dụ

Finding the perfect balance between work and life is the holy grail.

Tìm sự cân bằng hoàn hảo giữa công việc và cuộc sống là mục tiêu không thể đạt được.

Some people believe that happiness is the holy grail of existence.

Một số người tin rằng hạnh phúc là mục tiêu không thể đạt được của sự tồn tại.

Is achieving work-life balance considered the holy grail of success?

Việc đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống có được xem là mục tiêu không thể đạt được của thành công không?

03

Một nguồn có ý nghĩa hoặc giá trị to lớn, thường được tôn kính trong một bối cảnh cụ thể.

A source of great significance or value often revered in a particular context.

Ví dụ

Finding a good study routine is the holy grail of IELTS prep.

Tìm ra một phương pháp học tập tốt là điều quan trọng trong việc chuẩn bị cho bài thi IELTS.

Not all students believe that practice tests are the holy grail.

Không phải tất cả học sinh tin rằng bài kiểm tra thực hành là điều quan trọng.

Is mastering vocabulary the holy grail for IELTS writing success?

Việc thành thạo từ vựng có phải là điều quan trọng để thành công trong việc viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/holy grail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy grail

Không có idiom phù hợp