Bản dịch của từ Holy trinity trong tiếng Việt

Holy trinity

Noun [U/C]

Holy trinity (Noun)

01

Một nhóm gồm ba người hoặc những thứ được coi là cùng nhau theo một cách đặc biệt.

A group of three people or things that are considered together in a special way.

Ví dụ

The holy trinity of social media includes Facebook, Instagram, and Twitter.

Bộ ba thánh thiện của mạng xã hội bao gồm Facebook, Instagram và Twitter.

The holy trinity does not include platforms like TikTok or Snapchat.

Bộ ba thánh thiện không bao gồm các nền tảng như TikTok hoặc Snapchat.

Is the holy trinity of social media still relevant in 2023?

Bộ ba thánh thiện của mạng xã hội có còn phù hợp trong năm 2023 không?

02

Trong thần học kitô giáo, sự kết hợp giữa chúa cha, chúa con và chúa thánh thần là ba ngôi trong một thiên chúa.

In christian theology the union of the father son and holy spirit as three persons in one god.

Ví dụ

The holy trinity represents unity in Christianity for many believers.

Ba ngôi thánh đại diện cho sự thống nhất trong Kitô giáo cho nhiều tín đồ.

The holy trinity is not just a concept; it’s a belief.

Ba ngôi thánh không chỉ là một khái niệm; đó là một niềm tin.

Do you understand the significance of the holy trinity in society?

Bạn có hiểu tầm quan trọng của ba ngôi thánh trong xã hội không?

03

Bất cứ điều gì được coi là một ví dụ hoàn hảo về một phẩm chất hoặc đẳng cấp cụ thể.

Anything regarded as a perfect example of a particular quality or class.

Ví dụ

Many consider education, health, and housing the holy trinity of social welfare.

Nhiều người coi giáo dục, sức khỏe và nhà ở là bộ ba thánh thiện của phúc lợi xã hội.

The holy trinity of social issues is not always prioritized in policy.

Bộ ba thánh thiện của các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được ưu tiên trong chính sách.

Is the holy trinity of social needs being addressed in your community?

Bộ ba thánh thiện của nhu cầu xã hội có đang được giải quyết trong cộng đồng của bạn không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Holy trinity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Holy trinity

Không có idiom phù hợp