Bản dịch của từ Hom trong tiếng Việt
Hom
Noun [U/C]
Hom (Noun)
hˈɑm
hoʊm
Ví dụ
Hom is a sacred plant used in Vietnamese traditional rituals.
Hom la loai cay linh thieng duoc su dung trong cac nghi le truyen thong cua nguoi Viet.
People believe in the spiritual power of hom during ceremonies.
Moi nguoi tin vao suc manh tinh than cua hom trong cac le nghi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hom
Không có idiom phù hợp