Bản dịch của từ Hom trong tiếng Việt
Hom

Hom (Noun)
Hom is a sacred plant used in Vietnamese traditional rituals.
Hom la loai cay linh thieng duoc su dung trong cac nghi le truyen thong cua nguoi Viet.
People believe in the spiritual power of hom during ceremonies.
Moi nguoi tin vao suc manh tinh than cua hom trong cac le nghi.
The aroma of hom fills the air, creating a tranquil atmosphere.
Huong thom cua loai cay hom lan toa khap khong gian, tao nen mot bau khong khi thanh binh.
Từ "hom" trong tiếng Anh thường được hiểu là một thuật ngữ trong các lĩnh vực như sinh học, nông nghiệp hoặc địa lý, chỉ phần gỗ hoặc thân cây có thể được sử dụng làm giống cây trồng hoặc trong các mục đích xây dựng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "hom" có thể được liên kết với các phương pháp canh tác hoặc chế biến thực phẩm khác nhau. Tùy theo ngữ cảnh mà ý nghĩa có thể thay đổi.
Từ "hom" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "hominis", nghĩa là "con người". Từ này đã phát triển qua các ngôn ngữ Âu-Á và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến con người hoặc sự nhân văn. Trong tiếng Việt, "hom" có thể được xem là một phần trong một số thuật ngữ như "họp hom" hay "hom người", thể hiện sự gắn kết và tương tác trong cộng đồng. Sự kết nối này phản ánh vai trò của con người trong xã hội và những mối quan hệ xã hội có tính chất đồng cảm.
Từ "hom" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "hom" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để chỉ phần thân hoặc nhánh của cây được cắt và trồng lại. Trên thực tế, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về kỹ thuật nhân giống cây hoặc thực phẩm từ cây trồng. Từ "hom" do đó có tính chuyên môn, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.