Bản dịch của từ Hom trong tiếng Việt

Hom

Noun [U/C]

Hom (Noun)

hˈɑm
hoʊm
01

Cây soma.

The soma plant.

Ví dụ

Hom is a sacred plant used in Vietnamese traditional rituals.

Hom la loai cay linh thieng duoc su dung trong cac nghi le truyen thong cua nguoi Viet.

People believe in the spiritual power of hom during ceremonies.

Moi nguoi tin vao suc manh tinh than cua hom trong cac le nghi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hom

Không có idiom phù hợp