Bản dịch của từ Home trong tiếng Việt

Home

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home(Noun)

həʊm
həʊm
01

Trang chủ.

Home page.

Ví dụ
02

Nhà, tổ ấm, quê hương.

Home, nest, homeland.

Ví dụ
03

Một tổ chức dành cho những người cần được chăm sóc hoặc giám sát chuyên nghiệp.

An institution for people needing professional care or supervision.

Ví dụ
04

Điểm kết thúc trong một cuộc đua.

The finishing point in a race.

home nghĩa là gì
Ví dụ
05

Nơi mà một người sống lâu dài, đặc biệt là với tư cách là thành viên của một gia đình hoặc hộ gia đình.

The place where one lives permanently, especially as a member of a family or household.

Ví dụ

Dạng danh từ của Home (Noun)

SingularPlural

Home

Homes

Home(Adjective)

hjum
hˈoʊm
01

Liên quan đến nơi mình sống.

Relating to the place where one lives.

Ví dụ
02

Biểu thị trung tâm hành chính của một tổ chức.

Denoting the administrative centre of an organization.

Ví dụ
03

(trong một trận đấu thể thao) thi đấu trên sân của đội đó.

(of a sports fixture) played at the team's own ground.

Ví dụ

Home(Adverb)

hjum
hˈoʊm
01

Đến hoặc tại nơi một người sống.

To or at the place where one lives.

Ví dụ

Home(Verb)

hjum
hˈoʊm
01

Cung cấp cho (một con vật) một ngôi nhà như một con vật cưng.

Provide (an animal) with a home as a pet.

Ví dụ
02

(của một con vật) quay trở lại lãnh thổ của nó theo bản năng sau khi rời khỏi nó.

(of an animal) return by instinct to its territory after leaving it.

Ví dụ
03

Di chuyển hoặc hướng tới (mục tiêu hoặc đích đến) với độ chính xác cao.

Move or be aimed towards (a target or destination) with great accuracy.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ