Bản dịch của từ Home trong tiếng Việt

Home

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home (Noun)

həʊm
həʊm
01

Nhà, tổ ấm, quê hương.

Home, nest, homeland.

Ví dụ

Many people feel a sense of belonging in their home.

Nhiều người cảm thấy như được thân thuộc trong ngôi nhà của mình.

The government provided homes for families affected by the disaster.

Chính phủ đã cung cấp nhà ở cho những gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa.

Returning to one's homeland can evoke strong emotions.

Trở về quê hương có thể gợi lên những cảm xúc mạnh mẽ.

02

Trang chủ.

Home page.

Ví dụ

The home on the website featured the latest updates.

Trang chủ trên trang web có các thông tin cập nhật mới nhất.

She customized her social media home with personal photos.

Cô ấy đã tùy chỉnh trang chủ mạng xã hội của mình bằng các ảnh cá nhân.

The home of the blog displayed various categories for easy navigation.

Trang chủ của blog hiển thị nhiều danh mục khác nhau để dễ dàng điều hướng.

03

Nơi mà một người sống lâu dài, đặc biệt là với tư cách là thành viên của một gia đình hoặc hộ gia đình.

The place where one lives permanently, especially as a member of a family or household.

Ví dụ

Many people prefer to work from home due to the pandemic.

Nhiều người thích làm việc tại nhà do đại dịch.

Having a stable home environment is crucial for mental well-being.

Có một môi trường gia đình ổn định là điều quan trọng để có sức khỏe tinh thần.

Low-income families struggle to afford a suitable home in urban areas.

Các gia đình có thu nhập thấp đấu tranh để mua được một ngôi nhà phù hợp ở thành thị.

04

Một tổ chức dành cho những người cần được chăm sóc hoặc giám sát chuyên nghiệp.

An institution for people needing professional care or supervision.

Ví dụ

The elderly often live in nursing homes for professional care.

Người già thường sống trong viện dưỡng lão để được chăm sóc chuyên nghiệp.

The orphanage is a home for children in need of supervision.

Cô nhi viện là ngôi nhà dành cho trẻ em cần được giám sát.

The assisted living facility provides a home for those requiring care.

Cơ sở trợ giúp sinh hoạt cung cấp mái ấm cho những người cần được chăm sóc.

05

Điểm kết thúc trong một cuộc đua.

The finishing point in a race.

Ví dụ

After a long marathon, the runners reached the home.

Sau một cuộc đua marathon dài, các vận động viên chạy đã về đến nhà.

The sprinter was the first to cross the home in the race.

Vận động viên chạy nước rút là người đầu tiên băng qua nhà trong cuộc đua.

The crowd cheered as the cyclists approached the home line.

Đám đông reo hò khi những người đi xe đạp tiến đến gần vạch đích.

Dạng danh từ của Home (Noun)

SingularPlural

Home

Homes

Kết hợp từ của Home (Noun)

CollocationVí dụ

Build home

Xây nhà

Many communities build homes for families in need every year.

Nhiều cộng đồng xây dựng nhà cho các gia đình cần mỗi năm.

Abandon home

Bỏ nhà

Many families abandon home due to financial difficulties in 2023.

Nhiều gia đình bỏ nhà vì khó khăn tài chính vào năm 2023.

Flee home

Chạy trốn khỏi nhà

Many families flee home due to increasing violence in the city.

Nhiều gia đình phải rời khỏi nhà do bạo lực gia tăng trong thành phố.

Purchase home

Mua nhà

Many families in seattle plan to purchase a home this year.

Nhiều gia đình ở seattle dự định mua một ngôi nhà năm nay.

Get away from home

Rời khỏi nhà

Many students get away from home for university in 2023.

Nhiều sinh viên rời xa nhà để học đại học vào năm 2023.

Home (Adjective)

hjum
hˈoʊm
01

(trong một trận đấu thể thao) thi đấu trên sân của đội đó.

(of a sports fixture) played at the team's own ground.

Ví dụ

The home game was crucial for the team's morale.

Trận đấu trên sân nhà có ý nghĩa quan trọng đối với tinh thần của toàn đội.

She scored a goal during the home match.

Cô ấy đã ghi một bàn thắng trong trận đấu trên sân nhà.

Attending the home matches boosts community spirit.

Việc tham dự các trận đấu trên sân nhà giúp nâng cao tinh thần cộng đồng.

02

Liên quan đến nơi mình sống.

Relating to the place where one lives.

Ví dụ

Her home address is on Maple Street.

Địa chỉ nhà của cô ấy là trên phố Maple.

The home environment plays a crucial role in child development.

Môi trường gia đình đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của trẻ em.

Home ownership is a common goal for many families.

Sở hữu nhà là mục tiêu chung của nhiều gia đình.

03

Biểu thị trung tâm hành chính của một tổ chức.

Denoting the administrative centre of an organization.

Ví dụ

The social home of the charity is in downtown Chicago.

Ngôi nhà xã hội của tổ chức từ thiện nằm ở trung tâm thành phố Chicago.

The social home of the club is where all meetings take place.

Ngôi nhà xã hội của câu lạc bộ là nơi diễn ra tất cả các cuộc họp.

The social home of the organization is where decisions are made.

Ngôi nhà xã hội của tổ chức là nơi đưa ra các quyết định.

Home (Adverb)

hjum
hˈoʊm
01

Đến hoặc tại nơi một người sống.

To or at the place where one lives.

Ví dụ

She arrived home late after the party.

Cô về nhà muộn sau bữa tiệc.

He walked home from school every day.

Anh ấy đi bộ từ trường về nhà mỗi ngày.

They stayed home during the holidays.

Họ ở nhà trong kỳ nghỉ.

Home (Verb)

hjum
hˈoʊm
01

Cung cấp cho (một con vật) một ngôi nhà như một con vật cưng.

Provide (an animal) with a home as a pet.

Ví dụ

Many families home dogs and cats as beloved pets.

Nhiều gia đình nuôi chó và mèo như những con vật cưng yêu quý.

She homes abandoned animals in need of care and love.

Cô nuôi những con vật bị bỏ rơi cần được chăm sóc và yêu thương.

The shelter homes rescued animals until they find forever homes.

Những ngôi nhà trú ẩn đã giải cứu những con vật cho đến khi chúng tìm được mái ấm vĩnh viễn.

02

(của một con vật) quay trở lại lãnh thổ của nó theo bản năng sau khi rời khỏi nó.

(of an animal) return by instinct to its territory after leaving it.

Ví dụ

The lost dog homes back to its family after a long search.

Con chó bị lạc trở về với gia đình sau một thời gian dài tìm kiếm.

The migrating birds will home to their nesting grounds in spring.

Những con chim di cư sẽ về nơi làm tổ vào mùa xuân.

The salmon will home to the same river where it was born.

Cá hồi sẽ về cùng dòng sông nơi nó được sinh ra.

03

Di chuyển hoặc hướng tới (mục tiêu hoặc đích đến) với độ chính xác cao.

Move or be aimed towards (a target or destination) with great accuracy.

Ví dụ

She aimed to home in on the main points of the presentation.

Cô tập trung vào những điểm chính của bài thuyết trình.

The team homed in on the key issues affecting the community.

Nhóm tập trung vào những vấn đề chính ảnh hưởng đến cộng đồng.

The discussion homed in on finding solutions to poverty.

Cuộc thảo luận tập trung vào việc tìm ra giải pháp cho tình trạng nghèo đói.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Home cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

6.0/8Cao
Listening
Trung bình
Speaking
Cao
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Cao

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In addition, as smart devices become more prevalent, apps that allow users to control and automate their will continue to evolve [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Mobile App | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] In conclusion, people in some countries now prefer to buy their because they value the stability that owning a provides and want to have clear future plans [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] Being in Lisa's surrounded by familiar faces and cherished memories, made me feel right at [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Describe something that you do that can help you concentrate on work or study
[...] Ex: I find it hard to work at because there are too many distractions [...]Trích: Describe something that you do that can help you concentrate on work or study

Idiom with Home

Make yourself at home

mˈeɪk jɚsˈɛlf ˈæt hˈoʊm.

Cứ tự nhiên như ở nhà

Please make yourself comfortable in my home.

Make yourself at home.

Hãy cảm thấy thoải mái.

hˈɪt wˈʌn klˈoʊs tˈu hˈoʊm

Đánh trúng tim đen/ Đụng chạm đến nỗi đau

To affect one personally and intimately.

The news about the layoffs hit him close to home.

Tin tức về việc sa thải ảnh hưởng đến anh ấy một cách gần gũi.

Thành ngữ cùng nghĩa: hit one where one lives...

hˈɪt hˈoʊm

Thấm thía/ Đánh đúng trọng tâm

To really make sense; [for a comment] to make a very good point.

Her words really hit home during the charity event.

Lời cô ấy thực sự đúng với sự kiện từ thiện.

Thành ngữ cùng nghĩa: strike home...

Keep the home fires burning

kˈip ðə hˈoʊm fˈaɪɚz bɝˈnɨŋ

Giữ lửa cho gia đình

To keep things going at one's home or other central location.

During the lockdown, she made sure to keep the home fires burning.

Trong thời gian phong tỏa, cô ấy đảm bảo duy trì lửa ấm gia đình.