Bản dịch của từ Home game trong tiếng Việt
Home game

Home game (Noun)
The local team won the home game in front of their fans.
Đội địa phương đã thắng trận đấu trên sân nhà trước các CĐV.
Attending a home game can create a sense of community spirit.
Tham gia trận đấu trên sân nhà có thể tạo ra tinh thần cộng đồng.
The atmosphere at a home game is always electric and exciting.
Bầu không khí tại trận đấu trên sân nhà luôn rất sôi động và hứng khởi.
Home game (Phrase)
The local team won the home game against their rival.
Đội địa phương đã thắng trận đấu tại sân nhà trước đối thủ của họ.
Attending a home game can boost community spirit and unity.
Tham dự trận đấu tại sân nhà có thể tăng cường tinh thần cộng đồng và đoàn kết.
Fans eagerly await the home game to support their team.
Các cổ động viên háo hức chờ đợi trận đấu tại sân nhà để ủng hộ đội của họ.
"Home game" là một thuật ngữ dùng để chỉ một trận đấu thể thao diễn ra trên sân nhà của một đội. Trong ngữ cảnh thể thao, điều này thường mang lại lợi thế cho đội chủ nhà do sự hỗ trợ từ các cổ động viên. Chưa có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong ngữ điệu, người nói tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh trọng âm khác so với tiếng Anh Mỹ. Thông thường, cụm từ này được sử dụng trong các môn thể thao như bóng rổ, bóng đá và bóng chày.
Cụm từ "home game" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "home" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "domus", nghĩa là "ngôi nhà" hoặc "gia đình", thể hiện không gian riêng tư và thân thuộc. Từ "game" lại có nguồn gốc từ tiếng Old English "gamen", mang nghĩa là "trò chơi" hoặc "niềm vui". Cụm từ này chỉ các trận đấu thể thao diễn ra trên sân nhà của một đội, phản ánh tính chất đoàn kết và sự hỗ trợ của cộng đồng đối với đội bóng địa phương. Từ đó, "home game" đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa thể thao hiện đại.
Thuật ngữ "home game" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần nghe và nói khi thảo luận về thể thao hoặc hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh khác, "home game" thường được sử dụng để chỉ các trận đấu thể thao được tổ chức tại sân nhà của một đội, thường mang lại lợi thế cho đội chủ nhà. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thảo liên quan đến quản lý thể thao và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
