Bản dịch của từ Home game trong tiếng Việt

Home game

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home game (Noun)

01

Một trận đấu được chơi ở sân vận động hoặc thị trấn của đội.

A game that is played in a teams own stadium or town.

Ví dụ

The local team won the home game in front of their fans.

Đội địa phương đã thắng trận đấu trên sân nhà trước các CĐV.

Attending a home game can create a sense of community spirit.

Tham gia trận đấu trên sân nhà có thể tạo ra tinh thần cộng đồng.

The atmosphere at a home game is always electric and exciting.

Bầu không khí tại trận đấu trên sân nhà luôn rất sôi động và hứng khởi.

Home game (Phrase)

01

Một trận đấu diễn ra tại sân vận động hoặc thị trấn của đội.

A game played at a teams own stadium or town.

Ví dụ

The local team won the home game against their rival.

Đội địa phương đã thắng trận đấu tại sân nhà trước đối thủ của họ.

Attending a home game can boost community spirit and unity.

Tham dự trận đấu tại sân nhà có thể tăng cường tinh thần cộng đồng và đoàn kết.

Fans eagerly await the home game to support their team.

Các cổ động viên háo hức chờ đợi trận đấu tại sân nhà để ủng hộ đội của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Home game cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games
[...] Firstly, spending too much time on computer without doing any physical exercise will reduce children's calorie expenditure as they only sit at and play [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Children & Computer games

Idiom with Home game

Không có idiom phù hợp