Bản dịch của từ Home ground trong tiếng Việt
Home ground
Home ground (Noun)
Nơi hoặc môi trường mà một người cảm thấy thoải mái hoặc quen thuộc nhất.
The place or environment in which someone is most comfortable or familiar.
The community center is my home ground for social events.
Trung tâm cộng đồng là nơi tôi quen thuộc cho các sự kiện xã hội.
The local park is not my home ground for meeting friends.
Công viên địa phương không phải là nơi quen thuộc của tôi để gặp bạn.
Is the library your home ground for social gatherings?
Thư viện có phải là nơi quen thuộc của bạn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
My home ground is the local community center where I volunteer.
Nơi tôi quen thuộc là trung tâm cộng đồng địa phương nơi tôi tình nguyện.
The team did not perform well on their opponent's home ground.
Đội bóng không thi đấu tốt trên sân nhà của đối thủ.
The local park is our team's home ground for weekend soccer matches.
Công viên địa phương là sân nhà của đội chúng tôi cho các trận bóng cuối tuần.
Their home ground does not have enough seating for all fans.
Sân nhà của họ không có đủ chỗ ngồi cho tất cả người hâm mộ.
Is the community center considered your home ground for events?
Trung tâm cộng đồng có được coi là sân nhà của bạn cho các sự kiện không?
The local park is our home ground for community events.
Công viên địa phương là sân nhà của chúng tôi cho các sự kiện cộng đồng.
They do not feel at home ground in unfamiliar neighborhoods.
Họ không cảm thấy thoải mái ở những khu phố lạ.
Một biểu thức ẩn dụ chỉ một tình huống hoặc bối cảnh mà một người cảm thấy có quyền kiểm soát hoặc có lợi thế.
A metaphorical expression referring to a situation or context where someone feels in control or has an advantage.
She felt confident on her home ground during the community meeting.
Cô ấy cảm thấy tự tin trên sân nhà trong cuộc họp cộng đồng.
They did not perform well on their home ground last year.
Họ đã không thi đấu tốt trên sân nhà năm ngoái.
Is this event considered your home ground for social activities?
Sự kiện này có được coi là sân nhà của bạn cho các hoạt động xã hội không?
In debates, students feel confident on their home ground during practice.
Trong các cuộc tranh luận, sinh viên cảm thấy tự tin trên sân nhà trong thực hành.
Students do not perform well outside their home ground in competitions.
Sinh viên không thi đấu tốt ở ngoài sân nhà trong các cuộc thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp