Bản dịch của từ Home health aide trong tiếng Việt

Home health aide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home health aide (Noun)

hˈoʊm hˈɛlθ ˈeɪd
hˈoʊm hˈɛlθ ˈeɪd
01

Người được đào tạo để cung cấp dịch vụ chăm sóc cá nhân tại nhà cho người khuyết tật hoặc có vấn đề về sức khỏe.

A person trained to provide inhome personal care services to individuals with disabilities or health issues.

Ví dụ

Maria works as a home health aide for elderly patients in Chicago.

Maria làm việc như một nhân viên chăm sóc sức khỏe tại nhà cho bệnh nhân cao tuổi ở Chicago.

John is not a home health aide; he is a nurse instead.

John không phải là nhân viên chăm sóc sức khỏe tại nhà; anh ấy là y tá.

Is a home health aide available for my grandmother this weekend?

Có nhân viên chăm sóc sức khỏe tại nhà nào cho bà tôi cuối tuần này không?

02

Một trợ lý làm việc tại nhà để hỗ trợ các hoạt động hàng ngày và quản lý sức khỏe.

An assistant working in a home setting to help with daily activities and health management.

Ví dụ

Maria works as a home health aide for elderly patients in Chicago.

Maria làm việc như một trợ lý y tế tại nhà cho bệnh nhân cao tuổi ở Chicago.

John is not a home health aide; he is a nurse instead.

John không phải là trợ lý y tế tại nhà; anh ấy là một y tá.

Is a home health aide available for my grandmother's care in New York?

Có một trợ lý y tế tại nhà nào cho sự chăm sóc của bà tôi ở New York không?

03

Một nhân viên hỗ trợ giúp đỡ những bệnh nhân mắc bệnh mãn tính hoặc người già tại nhà của họ.

A support worker who aids chronically ill or elderly patients in their homes.

Ví dụ

Maria works as a home health aide for elderly patients in Chicago.

Maria làm việc như một người hỗ trợ chăm sóc sức khỏe tại nhà cho bệnh nhân cao tuổi ở Chicago.

Home health aides do not replace family caregivers in their duties.

Những người hỗ trợ chăm sóc sức khỏe tại nhà không thay thế những người chăm sóc trong gia đình.

Do home health aides assist with daily activities for patients?

Những người hỗ trợ chăm sóc sức khỏe tại nhà có giúp đỡ với các hoạt động hàng ngày cho bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home health aide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home health aide

Không có idiom phù hợp