Bản dịch của từ Home health aide trong tiếng Việt
Home health aide

Home health aide (Noun)
Maria works as a home health aide for elderly patients in Chicago.
Maria làm việc như một nhân viên chăm sóc sức khỏe tại nhà cho bệnh nhân cao tuổi ở Chicago.
John is not a home health aide; he is a nurse instead.
John không phải là nhân viên chăm sóc sức khỏe tại nhà; anh ấy là y tá.
Is a home health aide available for my grandmother this weekend?
Có nhân viên chăm sóc sức khỏe tại nhà nào cho bà tôi cuối tuần này không?
Maria works as a home health aide for elderly patients in Chicago.
Maria làm việc như một trợ lý y tế tại nhà cho bệnh nhân cao tuổi ở Chicago.
John is not a home health aide; he is a nurse instead.
John không phải là trợ lý y tế tại nhà; anh ấy là một y tá.
Is a home health aide available for my grandmother's care in New York?
Có một trợ lý y tế tại nhà nào cho sự chăm sóc của bà tôi ở New York không?
Một nhân viên hỗ trợ giúp đỡ những bệnh nhân mắc bệnh mãn tính hoặc người già tại nhà của họ.
A support worker who aids chronically ill or elderly patients in their homes.
Maria works as a home health aide for elderly patients in Chicago.
Maria làm việc như một người hỗ trợ chăm sóc sức khỏe tại nhà cho bệnh nhân cao tuổi ở Chicago.
Home health aides do not replace family caregivers in their duties.
Những người hỗ trợ chăm sóc sức khỏe tại nhà không thay thế những người chăm sóc trong gia đình.
Do home health aides assist with daily activities for patients?
Những người hỗ trợ chăm sóc sức khỏe tại nhà có giúp đỡ với các hoạt động hàng ngày cho bệnh nhân không?
Người chăm sóc sức khỏe tại nhà (home health aide) là một chuyên gia cung cấp dịch vụ hỗ trợ chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân trong môi trường gia đình. Công việc của họ bao gồm việc hỗ trợ sinh hoạt hàng ngày, theo dõi tình trạng sức khỏe, và tương tác với các nhân viên y tế khác. Từ này sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong quy định về đào tạo và vai trò nghề nghiệp giữa hai quốc gia.