Bản dịch của từ Home-made trong tiếng Việt
Home-made

Home-made (Adjective)
She brought her delicious home-made cookies to the party.
Cô ấy mang bánh quy ngon lành tự làm đến buổi tiệc.
He prefers home-made gifts because they are more personal.
Anh ấy thích quà tự làm hơn vì chúng cá nhân hơn.
Did you learn how to make home-made soap in your community?
Bạn đã học cách làm xà phòng tự làm ở cộng đồng của bạn chưa?
I prefer to eat home-made meals for better health.
Tôi thích ăn bữa ăn tự làm cho sức khỏe tốt hơn.
Some people think home-made gifts are more thoughtful.
Một số người nghĩ rằng quà tự làm ý nghĩa hơn.
Từ "home-made" (tiếng Anh Anh: home-made; tiếng Anh Mỹ: homemade) dùng để chỉ những sản phẩm được chế biến hoặc sản xuất tại nhà, thường đề cập đến thực phẩm như bánh, mứt hay các món ăn khác. Sự khác biệt giữa hai phiên bản tiếng Anh chủ yếu nằm ở cách viết: "home-made" trong tiếng Anh Anh sử dụng dấu gạch nối, trong khi tiếng Anh Mỹ thì viết liền thành "homemade". Cả hai từ này đều mang ý nghĩa tích cực, thể hiện tính chất tươi ngon và sự chăm chút trong quá trình làm ra sản phẩm.
Từ "home-made" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "home" (nhà) và "made" (làm). "Home" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "hamō", nghĩa là nơi ở, trong khi "made" xuất phát từ động từ "make", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "macian", nghĩa là tạo ra hoặc sản xuất. Từ này phản ánh ý nghĩa tạo ra sản phẩm tại nhà, thể hiện sự thân thiện và chất lượng tự nhiên, đồng thời nhấn mạnh giá trị thủ công và cá nhân trong thời đại công nghiệp hiện nay.
Từ "home-made" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và hội thoại về ẩm thực và lối sống. Trong bối cảnh bài viết, từ này thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm tự làm nhằm nhấn mạnh tính chất tự nhiên và sức khỏe. Ngoài ra, "home-made" cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, như các bữa tiệc hoặc sự kiện gia đình, nơi mà thực phẩm tự chế biến thường được ưa chuộng.