Bản dịch của từ Home-made trong tiếng Việt

Home-made

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home-made (Adjective)

hˈoʊmmˈeɪd
hˈoʊmmˈeɪd
01

Được sản xuất tại nhà, thay vì ở cửa hàng hoặc nhà máy.

Made at home rather than in a shop or factory.

Ví dụ

She brought her delicious home-made cookies to the party.

Cô ấy mang bánh quy ngon lành tự làm đến buổi tiệc.

He prefers home-made gifts because they are more personal.

Anh ấy thích quà tự làm hơn vì chúng cá nhân hơn.

Did you learn how to make home-made soap in your community?

Bạn đã học cách làm xà phòng tự làm ở cộng đồng của bạn chưa?

I prefer to eat home-made meals for better health.

Tôi thích ăn bữa ăn tự làm cho sức khỏe tốt hơn.

Some people think home-made gifts are more thoughtful.

Một số người nghĩ rằng quà tự làm ý nghĩa hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home-made/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home-made

Không có idiom phù hợp