Bản dịch của từ Home page trong tiếng Việt
Home page

Home page (Noun)
The home page of Facebook is very user-friendly and colorful.
Trang chủ của Facebook rất thân thiện với người dùng và đầy màu sắc.
The home page does not load quickly on my slow internet connection.
Trang chủ không tải nhanh trên kết nối internet chậm của tôi.
Is the home page of your favorite website easy to navigate?
Trang chủ của trang web yêu thích của bạn có dễ điều hướng không?
Trang chủ (home page) là phần đầu tiên mà người dùng thấy khi truy cập vào một trang web. Nó thường chứa các liên kết đến các phần khác của trang web, thông tin giới thiệu và nội dung nổi bật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể, với sự nhấn mạnh khác nhau đối với âm tiết trong một số trường hợp.
Từ "home page" có nguồn gốc từ tiếng Anh kết hợp giữa "home" (ngôi nhà) và "page" (trang). "Home" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "hām", chỉ nơi cư trú hay nơi người ta cảm thấy an toàn. "Page" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pagina", chỉ một mặt của tờ giấy. Trong ngữ cảnh kỹ thuật số, "home page" chỉ trang đầu tiên của một website, nơi người dùng có thể bắt đầu tìm kiếm thông tin, thể hiện chức năng như một "ngôi nhà" trên Internet.
"Home page" là cụm từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Listening, khi thí sinh giao tiếp về công nghệ thông tin và thiết kế trang web. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, thương mại điện tử và truyền thông trực tuyến. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trang web chính của một tổ chức, nơi người dùng bắt đầu điều hướng các thông tin khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp