Bản dịch của từ Home shopping trong tiếng Việt
Home shopping
Home shopping (Idiom)
Việc mua hàng tại nhà, thường là qua tivi hoặc internet.
The practice of purchasing goods from home typically via television or the internet.
Home shopping is convenient for busy people.
Mua sắm tại nhà thuận tiện cho những người bận rộn.
I don't enjoy home shopping because I prefer in-store experiences.
Tôi không thích mua sắm tại nhà vì tôi thích trải nghiệm tại cửa hàng.
Is home shopping becoming more popular in your country?
Mua sắm tại nhà đang trở nên phổ biến hơn ở quốc gia của bạn không?
Home shopping is convenient for busy individuals.
Mua sắm tại nhà thuận tiện cho những người bận rộn.
Some people find home shopping addictive and overspend.
Một số người thấy mua sắm tại nhà gây nghiện và tiêu quá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp