Bản dịch của từ Home shopping trong tiếng Việt

Home shopping

Idiom

Home shopping (Idiom)

01

Việc mua hàng tại nhà, thường là qua tivi hoặc internet.

The practice of purchasing goods from home typically via television or the internet.

Ví dụ

Home shopping is convenient for busy people.

Mua sắm tại nhà thuận tiện cho những người bận rộn.

I don't enjoy home shopping because I prefer in-store experiences.

Tôi không thích mua sắm tại nhà vì tôi thích trải nghiệm tại cửa hàng.

Is home shopping becoming more popular in your country?

Mua sắm tại nhà đang trở nên phổ biến hơn ở quốc gia của bạn không?

Home shopping is convenient for busy individuals.

Mua sắm tại nhà thuận tiện cho những người bận rộn.

Some people find home shopping addictive and overspend.

Một số người thấy mua sắm tại nhà gây nghiện và tiêu quá.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Home shopping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home shopping

Không có idiom phù hợp