Bản dịch của từ Home turf trong tiếng Việt
Home turf

Home turf (Phrase)
Many people feel comfortable on their home turf during social events.
Nhiều người cảm thấy thoải mái trên lãnh thổ của mình trong các sự kiện xã hội.
She does not enjoy visiting others' home turf for social gatherings.
Cô ấy không thích đến lãnh thổ của người khác cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Is your home turf important for building social connections?
Lãnh thổ của bạn có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?
Cụm từ "home turf" thường được sử dụng để chỉ một vị trí hoặc khu vực nơi mà một cá nhân hoặc nhóm có lợi thế quen thuộc, thường là trong bối cảnh thi đấu hoặc cạnh tranh. Trong tiếng Anh Mỹ, "home turf" thường nhấn mạnh sự thoải mái và quen thuộc, trong khi trong tiếng Anh Anh, ý nghĩa tương tự nhưng đôi khi có thể bao gồm yếu tố văn hóa mạnh mẽ hơn. Cả hai biến thể đều có cách sử dụng tương đồng trong văn viết lẫn nói, thường xuất hiện trong các tình huống cần nhấn mạnh đến lợi thế vị trí.
Cụm từ "home turf" có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên quan đến khái niệm "turf" trong tiếng La tinh, chỉ vùng đất hoặc thảm cỏ. Từ "turf" ban đầu xuất phát từ từ "turf" trong tiếng Đức cổ, có nghĩa là bùn đất, và đã phát triển thành một thuật ngữ để chỉ khu vực quen thuộc, nơi mà một cá nhân hoặc nhóm cảm thấy an toàn và có lợi thế. Ngày nay, "home turf" đề cập đến môi trường quen thuộc, nơi mà sự thành thạo và quyền lực của cá nhân hay tổ chức được thể hiện rõ nét.
"Cụm từ 'home turf' thường xuất hiện với tần suất cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về bối cảnh văn hóa hoặc thể thao. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để đề cập đến sự quen thuộc hoặc ưu thế trong môi trường địa phương. Ngoài IELTS, 'home turf' thường được dùng trong các cuộc thảo luận về thể thao, chính trị hoặc bất kỳ lĩnh vực nào mà sự quen thuộc với môi trường có thể tạo ra lợi thế".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp