Bản dịch của từ Home turf trong tiếng Việt

Home turf

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Home turf (Phrase)

hˈoʊm tɝˈf
hˈoʊm tɝˈf
01

Khu vực địa phương hoặc môi trường xung quanh của một người.

Ones local area or surroundings.

Ví dụ

Many people feel comfortable on their home turf during social events.

Nhiều người cảm thấy thoải mái trên lãnh thổ của mình trong các sự kiện xã hội.

She does not enjoy visiting others' home turf for social gatherings.

Cô ấy không thích đến lãnh thổ của người khác cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Is your home turf important for building social connections?

Lãnh thổ của bạn có quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/home turf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Home turf

Không có idiom phù hợp