Bản dịch của từ Homebody trong tiếng Việt
Homebody

Homebody (Noun)
Một người thích ở nhà, đặc biệt là người được cho là không thích mạo hiểm.
A person who likes to stay at home especially one who is perceived as unadventurous.
Sarah is a homebody who prefers reading books at home.
Sarah là một người thích ở nhà, thích đọc sách ở nhà.
John's friends find him a bit of a homebody, rarely going out.
Bạn bè của John thấy anh ấy hơi nhát nhà, ít khi ra ngoài.
Being a homebody, Emily enjoys watching movies in her cozy room.
Với tính cách ít ra ngoài, Emily thích xem phim trong phòng ấm cúng của mình.
Họ từ
"Homebody" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những người thích ở nhà và thường xuyên cảm thấy thoải mái hơn khi ở trong không gian riêng tư của mình. Từ này có nguồn gốc từ "home" (nhà) và "body" (cơ thể), phản ánh bản chất của những người này. Tại Mỹ, "homebody" thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, khái niệm này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn. Dù ở cả hai biến thể, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này đều tương tự.
Từ "homebody" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần "home" (nhà) và "body" (cơ thể). Mặc dù xuất hiện lần đầu vào thập niên 1980, từ này phản ánh ảnh hưởng từ văn hóa của những người ưa thích sự ấm cúng trong không gian sống của họ thay vì tham gia vào các hoạt động xã hội bên ngoài. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ những cá nhân thích ở nhà, nhấn mạnh tính cách hướng nội và sự thoải mái trong môi trường quen thuộc.
Từ "homebody" khá ít xuất hiện trong các phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể thấy trong các bài thi nói và viết, khi thí sinh mô tả sở thích cá nhân hoặc thói quen sinh hoạt. Trong ngữ cảnh khác, "homebody" thường được sử dụng để chỉ những người thích dành thời gian ở nhà hơn là tham gia các hoạt động xã hội bên ngoài, thường gặp trong các cuộc trò chuyện hằng ngày, bài viết blog về lối sống, hoặc các tài liệu nghiên cứu về tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp