Bản dịch của từ Homebody trong tiếng Việt

Homebody

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homebody (Noun)

hˈoʊmbˌɑdi
hˈoʊmbˌɑdi
01

Một người thích ở nhà, đặc biệt là người được cho là không thích mạo hiểm.

A person who likes to stay at home especially one who is perceived as unadventurous.

Ví dụ

Sarah is a homebody who prefers reading books at home.

Sarah là một người thích ở nhà, thích đọc sách ở nhà.

John's friends find him a bit of a homebody, rarely going out.

Bạn bè của John thấy anh ấy hơi nhát nhà, ít khi ra ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homebody/

Video ngữ cảnh

Không có video phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.
  1. Network Error