Bản dịch của từ Homesick trong tiếng Việt
Homesick

Homesick (Adjective)
Cảm thấy khao khát ngôi nhà của mình trong thời gian vắng bóng.
Experiencing a longing for ones home during a period of absence from it.
She felt homesick while studying abroad.
Cô ấy cảm thấy nhớ nhà khi du học.
He tried not to feel homesick during the holidays.
Anh ấy cố gắng không cảm thấy nhớ nhà trong những ngày nghỉ.
Are you homesick for your hometown?
Bạn có nhớ quê hương không?
She felt homesick after moving to a new country for work.
Cô ấy cảm thấy nhớ nhà sau khi chuyển đến một quốc gia mới làm việc.
He tried to hide his homesick feelings during the IELTS speaking test.
Anh ấy cố gắng che giấu cảm xúc nhớ nhà trong bài thi nói IELTS.
Dạng tính từ của Homesick (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Homesick Nhớ nhà | More homesick Nhớ nhà hơn | Most homesick Nhớ nhà nhất |
Kết hợp từ của Homesick (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Slightly homesick Một chút nhớ nhà | I am slightly homesick for my family during the holidays. Tôi cảm thấy nhớ nhà một chút vào dịp lễ. |
Terribly homesick Nhớ nhà đau đớn | She felt terribly homesick during the ielts exam preparation. Cô ấy cảm thấy nhớ nhà kinh khủng trong quá trình ôn thi ielts. |
Desperately homesick Nhớ nhà quá đáng | She felt desperately homesick during the ielts exam. Cô ấy cảm thấy rất nhớ nhà trong kỳ thi ielts. |
A little homesick Hơi nhớ nhà | I feel a little homesick when i talk to my family. Tôi cảm thấy chút nhớ nhà khi nói chuyện với gia đình. |
Very homesick Rất nhớ nhà | She felt very homesick during the holidays. Cô ấy cảm thấy rất nhớ nhà trong dịp lễ. |
Họ từ
Từ "homesick" chỉ trạng thái cảm xúc của một cá nhân khi có cảm giác nhớ nhà, thường kèm theo nỗi buồn tủi và mong muốn trở về nơi đã quen thuộc. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh rõ ràng hơn các âm. "Homesick" được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói để biểu đạt nỗi nhớ quê hương hay gia đình khi ở xa.
Từ "homesick" xuất phát từ hai thành tố: "home", có nguồn gốc từ tiếng Old English "ham", nghĩa là nhà, và "sick", từ tiếng Old English "sīc", nghĩa là đau ốm. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 17, từ này mô tả cảm giác nỗi nhớ quê hương và ngôi nhà, gợi lên nỗi buồn cùng sự khao khát trở về. Nghĩa đen của "sick" (đau ốm) kết hợp với "home" thể hiện cảm xúc sâu sắc gắn liền với sự xa cách.
Từ "homesick" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, thường gắn liền với ngữ cảnh của cảm xúc và trải nghiệm cá nhân. Trong các bài viết và nói, từ này thường được dùng để diễn tả sự nhớ nhà khi ở xa, đặc biệt là ở môi trường học tập hoặc làm việc nước ngoài. Từ này cũng có thể thấy trong các văn bản tâm lý, nơi nó phản ánh trạng thái tinh thần của cá nhân khi trải qua sự mất kết nối với quê hương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
