Bản dịch của từ Hometown trong tiếng Việt
Hometown

Hometown (Noun)
Thị trấn nơi một người sinh ra hoặc sống trong phần lớn cuộc đời của họ.
The town in which a person was born or lived in for a considerable part of their life.
My hometown is a small village with friendly people.
Quê hương của tôi là một ngôi làng nhỏ với những người thân thiện.
She misses her hometown when she's away for too long.
Cô ấy nhớ quê hương khi cô ấy đi xa quá lâu.
Is your hometown a bustling city or a quiet town?
Quê hương của bạn là một thành phố ồn ào hay một thị trấn yên bình?
My hometown is a small village with friendly people.
Quê hương của tôi là một ngôi làng nhỏ với những người thân thiện.
I don't live in my hometown anymore, but I miss it.
Tôi không còn sống ở quê hương nữa, nhưng tôi nhớ nó.
Dạng danh từ của Hometown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hometown | Hometowns |
Hometown (Adjective)
Thuộc về hoặc đặc trưng của một thị trấn, thành phố.
Belonging to or characteristic of a town or city.
Her hometown friends organized a charity event in the city.
Bạn bè ở quê cô ấy tổ chức một sự kiện từ thiện ở thành phố.
The hometown bakery is famous for its traditional pastries.
Cửa hàng bánh ngọt ở quê nổi tiếng với bánh truyền thống.
He felt a sense of hometown pride when visiting his city.
Anh ấy cảm thấy tự hào về quê hương khi thăm thành phố của mình.
Họ từ
Từ "hometown" trong tiếng Anh chỉ nơi sinh ra hoặc nơi mà một người đã trưởng thành, mang ý nghĩa đặc biệt trong việc thể hiện sự gắn bó cá nhân. Từ này không có sự khác biệt về phiên bản giữa tiếng Anh Mỹ và Anh. Cả hai đều phát âm tương tự và sử dụng trong các ngữ cảnh như kỷ niệm, cảm xúc và danh tính. Tuy nhiên, ở một số vùng, từ địa phương có thể được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "native town" hay "birthplace".
Từ "hometown" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hometoun", được hình thành từ hai phần: "home" (nhà) và "town" (thị trấn). "Home" xuất phát từ tiếng Germanic nguyên thủy, có nghĩa là nơi cư trú, trong khi "town" mang nguồn gốc từ tiếng Old English "tun", chỉ một khu vực dân cư hoặc nơi định cư. Kết hợp lại, "hometown" chỉ nơi mà một cá nhân sinh ra hoặc lớn lên, phản ánh sự gắn bó về tâm lý và văn hóa của mỗi người với địa phương của mình.
Từ "hometown" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả về quê hương của mình. Trong bối cảnh khác, "hometown" thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện liên quan đến danh tính cá nhân, nguồn gốc văn hóa, và cảm xúc gắn bó. Nó thường liên quan đến các tình huống như du lịch, gia đình, và di sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



