Bản dịch của từ Homework trong tiếng Việt
Homework

Homework (Noun)
Công việc được trả lương được thực hiện tại nhà riêng của mình, đặc biệt là công việc được trả lương thấp.
Paid work carried out in one's own home, especially low-paid piecework.
She does homework to earn extra money after school.
Cô ấy làm bài tập về nhà để kiếm thêm tiền sau giờ học.
Many people in the community rely on homework for income.
Nhiều người trong cộng đồng phụ thuộc vào làm việc tại nhà để kiếm tiền.
Homework is a common way for individuals to supplement their earnings.
Làm việc tại nhà là cách phổ biến để cá nhân bổ sung thu nhập.
Bài tập học sinh bắt buộc phải làm ở nhà.
Schoolwork that a pupil is required to do at home.
Students should complete their homework before the deadline.
Học sinh nên hoàn thành bài tập về nhà trước hạn.
Homework helps reinforce what students learn in the classroom.
Bài tập về nhà giúp củng cố những gì học sinh học ở lớp.
Teachers should assign reasonable amounts of homework to students.
Giáo viên nên giao một lượng bài tập về nhà hợp lý cho học sinh.
Dạng danh từ của Homework (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homework | - |
Kết hợp từ của Homework (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Piece of homework Bài tập về nhà | She forgot to bring her piece of homework to school. Cô ấy quên mang bài tập về nhà đến trường. |
Họ từ
Từ "homework" được hiểu là bài tập do giáo viên giao cho học sinh thực hiện ở nhà nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng đã học. Trong tiếng Anh, từ này giống nhau cả trong British English và American English, không có sự khác biệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa giáo dục, khái niệm này có thể được diễn đạt và áp dụng khác nhau, với một số nước nhấn mạnh hơn tới việc giao bài tập tại nhà so với những nước khác.
Từ "homework" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "home" (nhà) và "work" (công việc). Gốc Latin của "home" là "domus" có nghĩa là ngôi nhà, trong khi "work" có liên quan đến từ Latin "labor" (lao động). Lịch sử từ này bắt nguồn từ việc giao phó công việc học tập cho học sinh để thực hiện ở nhà, nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng đã học trên lớp. Ý nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng vai trò của gia đình trong giáo dục.
Từ "homework" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống liên quan đến giáo dục và bài tập thường được đề cập. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể phản ánh về kinh nghiệm học tập của bản thân, cũng như thảo luận về sự quan trọng của việc làm bài tập về nhà. Trong ngữ cảnh khác, "homework" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về phương pháp học tập, quản lý thời gian và sự chuẩn bị cho kỳ thi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



