Bản dịch của từ Homework trong tiếng Việt

Homework

Noun [U/C]

Homework (Noun)

hˈoʊmwˌɝk
hˈoʊmwˌɝɹk
01

Công việc được trả lương được thực hiện tại nhà riêng của mình, đặc biệt là công việc được trả lương thấp.

Paid work carried out in one's own home, especially low-paid piecework.

Ví dụ

She does homework to earn extra money after school.

Cô ấy làm bài tập về nhà để kiếm thêm tiền sau giờ học.

Many people in the community rely on homework for income.

Nhiều người trong cộng đồng phụ thuộc vào làm việc tại nhà để kiếm tiền.

02

Bài tập học sinh bắt buộc phải làm ở nhà.

Schoolwork that a pupil is required to do at home.

Ví dụ

Students should complete their homework before the deadline.

Học sinh nên hoàn thành bài tập về nhà trước hạn.

Homework helps reinforce what students learn in the classroom.

Bài tập về nhà giúp củng cố những gì học sinh học ở lớp.

Kết hợp từ của Homework (Noun)

CollocationVí dụ

Homework on

Làm bài tập về

She always does her homework on social issues.

Cô ấy luôn làm bài tập về các vấn đề xã hội.

Piece of homework

Bài tập về nhà

She forgot to bring her piece of homework to school.

Cô ấy quên mang bài tập về nhà đến trường.

For homework

Cho bài tập về nhà

She stayed up late for homework.

Cô ấy thức khuya làm bài tập về nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homework

Không có idiom phù hợp