Bản dịch của từ Homiliary trong tiếng Việt
Homiliary
Noun [U/C]
Homiliary (Noun)
01
Một cuốn sách bài giảng.
A book of homilies.
Ví dụ
The church distributed homiliary books during the community service last Sunday.
Nhà thờ đã phát sách bài giảng trong buổi phục vụ cộng đồng Chủ nhật vừa qua.
Many people do not read the homiliary for guidance on social issues.
Nhiều người không đọc sách bài giảng để tìm hướng dẫn về các vấn đề xã hội.
Did you find the homiliary useful for your social discussions last week?
Bạn có thấy sách bài giảng hữu ích cho các cuộc thảo luận xã hội tuần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Homiliary
Không có idiom phù hợp