Bản dịch của từ Homoerotic trong tiếng Việt

Homoerotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homoerotic (Adjective)

hˌoʊmoʊɪɹˈɑtɪk
hˌoʊmoʊɪɹˈɑtɪk
01

Liên quan hoặc khơi dậy ham muốn tình dục tập trung vào người cùng giới.

Concerning or arousing sexual desire centred on a person of the same sex.

Ví dụ

The film had homoerotic scenes that sparked much discussion among viewers.

Bộ phim có những cảnh đồng tính khiến khán giả bàn tán nhiều.

Many critics did not find the homoerotic themes appealing in the novel.

Nhiều nhà phê bình không thấy chủ đề đồng tính hấp dẫn trong tiểu thuyết.

Are homoerotic expressions accepted in mainstream social media today?

Liệu những biểu đạt đồng tính có được chấp nhận trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homoerotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homoerotic

Không có idiom phù hợp