Bản dịch của từ Homogenization trong tiếng Việt
Homogenization

Homogenization (Noun)
Homogenization of cultures can lead to cultural diversity loss.
Quá trình đồng nhất văn hóa có thể dẫn đến mất sự đa dạng văn hóa.
Globalization contributes to the homogenization of languages worldwide.
Toàn cầu hóa đóng góp vào quá trình đồng nhất ngôn ngữ trên toàn thế giới.
The homogenization of fashion trends is evident in major cities.
Sự đồng nhất của xu hướng thời trang rõ ràng ở các thành phố lớn.
Homogenization of cultures can lead to loss of diversity.
Đồng nhất hóa văn hóa có thể dẫn đến mất sự đa dạng.
Globalization often results in homogenization of local traditions.
Toàn cầu hóa thường dẫn đến đồng nhất hóa các truyền thống địa phương.
Homogenization of cultures leads to a more unified society.
Đồng nhất hóa văn hóa dẫn đến một xã hội thống nhất hơn.
The homogenization of traditions can erase unique cultural identities.
Sự đồng nhất hóa các truyền thống có thể xóa nhòa bản sắc văn hóa độc đáo.
Globalization contributes to the homogenization of languages worldwide.
Toàn cầu hóa đóng góp vào sự đồng nhất hóa các ngôn ngữ trên toàn thế giới.
The homogenization of society through globalization is evident in many countries.
Sự đồng nhất của xã hội thông qua toàn cầu hóa rõ ràng ở nhiều quốc gia.
The homogenization of culture can lead to the loss of unique traditions.
Sự đồng nhất văn hóa có thể dẫn đến mất mát các truyền thống độc đáo.
Họ từ
Từ "homogenization" được sử dụng để chỉ quá trình làm đồng nhất, thường trong bối cảnh khoa học tự nhiên và xã hội. Trong lĩnh vực thực phẩm, nó thường liên quan đến việc phá vỡ cấu trúc của chất béo trong sữa để tạo thành sản phẩm đồng nhất hơn. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Anh, âm "o" trong "homogenization" thường phát âm rõ hơn, trong khi ở Mỹ, phát âm có thể ngắn gọn hơn một chút.
Từ "homogenization" có nguồn gốc từ tiếng Latin "homogenes", kết hợp từ "homo" (nghĩa là "giống nhau") và "genus" (nghĩa là "loại"). Thuật ngữ này xuất hiện trong lĩnh vực khoa học vào thế kỷ 19, nhấn mạnh quá trình làm cho các thành phần trở nên đồng nhất hoặc đồng điều. Trong ngữ cảnh hiện tại, "homogenization" thường được sử dụng để chỉ phương pháp kỹ thuật trong sản xuất thực phẩm hoặc chất lỏng nhằm đạt được sự đồng nhất về cấu trúc và tính chất vật lý.
Từ "homogenization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề khoa học, xã hội học và kinh tế. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thực phẩm, kỹ thuật và khoa học tự nhiên để mô tả quá trình làm cho các thành phần trở nên đồng nhất. Nó cũng có thể áp dụng trong các thảo luận về hiện tượng toàn cầu hóa văn hóa hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
