Bản dịch của từ Homophobe trong tiếng Việt
Homophobe

Homophobe (Noun)
Một người có thành kiến với người đồng tính và đồng tính luyến ái.
A person who is prejudiced against homosexuals and homosexuality.
Many homophobes protested against the pride parade in San Francisco.
Nhiều người có thành kiến phản đối cuộc diễu hành tự hào ở San Francisco.
Not all people are homophobes; many support LGBTQ+ rights.
Không phải ai cũng có thành kiến; nhiều người ủng hộ quyền LGBTQ+.
Are homophobes influencing policies in the workplace today?
Có phải những người có thành kiến đang ảnh hưởng đến chính sách tại nơi làm việc không?
Many homophobes spread hate during the Pride Parade in 2023.
Nhiều người kỳ thị đồng tính đã phát tán sự thù hận trong Diễu hành Tự hào năm 2023.
Not all people are homophobes; many support LGBTQ rights.
Không phải ai cũng kỳ thị đồng tính; nhiều người ủng hộ quyền LGBTQ.
Are homophobes becoming less common in modern society?
Liệu những người kỳ thị đồng tính có trở nên ít phổ biến hơn trong xã hội hiện đại không?
Dạng danh từ của Homophobe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Homophobe | Homophobes |
"Homophobe" là danh từ chỉ những cá nhân có sự thù địch hoặc kỳ thị đối với người đồng tính hoặc cộng đồng LGBTQ+. Thuật ngữ này được cấu thành từ "homo" (đồng tính) và "phobe" (sợ hãi hoặc khinh thường). Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng ngữ cảnh và hình thức sử dụng có thể thay đổi theo vùng và nền văn hóa. Những người mang tư tưởng này thường phản đối quyền lợi và sự bình đẳng của người đồng tính trong xã hội.
Từ "homophobe" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với “homo” có nghĩa là "cùng một" và “phobos” nghĩa là "sợ hãi". Từ này lần đầu xuất hiện vào những năm 1960 trong ngữ cảnh về sự phân biệt đối xử và kỳ thị người đồng tính. Sự kết hợp giữa hai thành tố này phản ánh một tâm lý sợ hãi hoặc sự không chấp nhận đối với những người có xu hướng tình dục giống nhau, từ đó dẫn đến ý nghĩa tiêu cực hiện tại của từ.
Từ "homophobe" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh bài viết về xã hội hoặc tâm lý học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường được dùng để diễn tả sự kỳ thị hoặc định kiến đối với người đồng tính, đặc biệt trong các đề tài liên quan đến quyền LGBT hoặc sự đa dạng văn hóa. Trong các văn bản học thuật và xã hội, "homophobe" thường được sử dụng để phân tích các vấn đề về định kiến và phân biệt đối xử trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp