Bản dịch của từ Homophobic trong tiếng Việt
Homophobic

Homophobic (Adjective)
Có hoặc thể hiện sự không thích hoặc có thành kiến với người đồng tính.
Having or showing a dislike of or prejudice against homosexual people.
He made homophobic remarks during the debate.
Anh ấy đã đưa ra những lời bình phẩm phản đồng tính trong cuộc tranh luận.
The group protested against the school's homophobic policies.
Nhóm người biểu tình chống lại chính sách phân biệt đối xử đồng tính của trường học.
She faced discrimination due to her homophobic coworker.
Cô ấy phải đối mặt với sự phân biệt đối xử do đồng nghiệp phản đồng tính.
Từ "homophobic" chỉ các hành vi, thái độ hoặc cảm xúc có tính chất kỳ thị hoặc ghét bỏ những người đồng tính. Từ này được cấu thành từ "homo" (từ tiếng Latin chỉ đồng tính) và "phobia" (nỗi sợ hãi). Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng để mô tả các tình huống của sự phân biệt đối xử hoặc ứng xử tiêu cực đối với cộng đồng LGBTQ+. Không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay sử dụng, nhưng phong cách viết có thể hơi khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "homophobic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, với "homo" có nghĩa là "giống nhau" (đề cập đến đồng tính) và "phobia" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "phobos", có nghĩa là "nỗi sợ hãi". Từ này xuất hiện lần đầu vào những năm 1960, nhằm mô tả sự sợ hãi hoặc thù hằn đối với những người đồng tính. Ngày nay, nó không chỉ phản ánh tâm lý cá nhân mà còn chỉ ra các hành vi phân biệt đối xử trong xã hội đối với những người thuộc cộng đồng LGBTQ+.
Từ "homophobic" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của IELTS, nhưng lại có vai trò quan trọng trong các bài thi viết và nói liên quan đến chủ đề xã hội, bình đẳng và nhân quyền. Trong bối cảnh học thuật và xã hội, từ này thường được sử dụng để mô tả các hành vi hoặc thái độ phản đối người thuộc giới tính thứ ba. Chúng cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về pháp luật và chính sách nhằm bảo vệ quyền lợi của người LGBTQ+.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp