Bản dịch của từ Homosocial trong tiếng Việt
Homosocial

Homosocial (Adjective)
Liên quan đến tính đồng tính, đến sự tương tác xã hội với người cùng giới.
Pertaining to homosociality to social interaction with the same sex.
Many men prefer homosocial gatherings for discussing sports and politics.
Nhiều đàn ông thích các buổi gặp gỡ đồng giới để thảo luận thể thao và chính trị.
Women do not always engage in homosocial activities at work.
Phụ nữ không phải lúc nào cũng tham gia vào các hoạt động đồng giới tại nơi làm việc.
Are homosocial events common in your community or school?
Các sự kiện đồng giới có phổ biến trong cộng đồng hoặc trường học của bạn không?
Từ "homosocial" chỉ sự tương tác xã hội giữa những người cùng giới (nam hoặc nữ), chủ yếu trong các bối cảnh không mang tính tình dục. Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân tích các cấu trúc xã hội, mối quan hệ quyền lực và các hình thức giao tiếp trong các nhóm đồng giới. Khác với "homoerotic", từ này không nhất thiết chỉ đến sự hấp dẫn tình dục. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội và giới.
Từ "homosocial" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "homo" nghĩa là "người cùng loại" và "social" xuất phát từ "socialis", có nghĩa là "thuộc về xã hội". Lịch sử từ này phản ánh mối quan hệ xã hội giữa những người cùng giới, dựa trên nền tảng giao tiếp, tương tác và hình thành nhóm. Hiện nay, "homosocial" được dùng để chỉ những tình huống hoặc mối quan hệ xã hội đặc trưng bởi sự tương tác giữa những cá nhân trong cùng một giới tính.
Từ "homosocial" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài luận và bài nói, liên quan đến các chủ đề xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ giới tính giữa những người cùng giới, không có yếu tố tình dục. Ngoài ra, "homosocial" cũng được sử dụng trong nghiên cứu về giới tính, văn hóa và các mối quan hệ đồng giới trong môi trường làm việc hoặc học tập.