Bản dịch của từ Homosocial trong tiếng Việt

Homosocial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homosocial (Adjective)

hˌoʊməsˈoʊsiəl
hˌoʊməsˈoʊsiəl
01

Liên quan đến tính đồng tính, đến sự tương tác xã hội với người cùng giới.

Pertaining to homosociality to social interaction with the same sex.

Ví dụ

Many men prefer homosocial gatherings for discussing sports and politics.

Nhiều đàn ông thích các buổi gặp gỡ đồng giới để thảo luận thể thao và chính trị.

Women do not always engage in homosocial activities at work.

Phụ nữ không phải lúc nào cũng tham gia vào các hoạt động đồng giới tại nơi làm việc.

Are homosocial events common in your community or school?

Các sự kiện đồng giới có phổ biến trong cộng đồng hoặc trường học của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homosocial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homosocial

Không có idiom phù hợp