Bản dịch của từ Homunculus trong tiếng Việt

Homunculus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Homunculus (Noun)

hoʊmˈʌŋkjələs
hoʊmˈʌŋkjələs
01

Một sinh vật hình người hoặc con người rất nhỏ.

A very small human or humanoid creature.

Ví dụ

The homunculus in the story helped the protagonist solve the mystery.

Homunculus trong câu chuyện giúp nhân vật chính giải quyết bí ẩn.

There was no evidence to prove the existence of the homunculus.

Không có bằng chứng nào chứng minh sự tồn tại của homunculus.

Did the IELTS examiner ask you about the concept of homunculus?

Người chấm IELTS đã hỏi bạn về khái niệm homunculus chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/homunculus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Homunculus

Không có idiom phù hợp