Bản dịch của từ Homunculus trong tiếng Việt
Homunculus

Homunculus (Noun)
The homunculus in the story helped the protagonist solve the mystery.
Homunculus trong câu chuyện giúp nhân vật chính giải quyết bí ẩn.
There was no evidence to prove the existence of the homunculus.
Không có bằng chứng nào chứng minh sự tồn tại của homunculus.
Did the IELTS examiner ask you about the concept of homunculus?
Người chấm IELTS đã hỏi bạn về khái niệm homunculus chưa?
Họ từ
Từ "homunculus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "người nhỏ" hoặc "nhân bản nhỏ". Trong lĩnh vực sinh học và triết học, nó được sử dụng để chỉ một hình thức hoặc biểu tượng của bản ngã con người, thường liên quan đến khái niệm nhân bản và tri giác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, trong văn cảnh y học, "homunculus" ám chỉ đến bản đồ chức năng của não, thể hiện các khu vực khác nhau liên quan đến các cảm giác và chuyển động.
Từ "homunculus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "homo" có nghĩa là "người" và hậu tố "-culus" mang ý nghĩa "nhỏ". Khái niệm này xuất hiện lần đầu tiên trong văn hóa và triết học thời Trung cổ, thường được sử dụng để chỉ hình thức nhỏ bé của con người hoặc một sinh vật nhân tạo. Ngày nay, "homunculus" thường được dùng trong bối cảnh sinh học và thần kinh học để chỉ khái niệm về một bản đồ tượng trưng của cơ thể con người trong não bộ, phản ánh mối liên hệ giữa hình ảnh cơ thể và các hoạt động thần kinh.
Từ "homunculus" xuất hiện ít thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến sinh học và triết học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phát triển của con người, bản chất của sự sống và các khái niệm triết học về nhân cách. Sự hiếm gặp của từ này trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày khiến nó không phổ biến trong các bối cảnh xã hội rộng rãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp