Bản dịch của từ Hon trong tiếng Việt

Hon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hon (Noun)

hˈɑn
hn̩
01

(chủ yếu là một thuật ngữ xưng hô) em yêu, em yêu, một thuật ngữ thân mật; (miền nam hoa kỳ) một thuật ngữ xưng hô thân thiện.

(mostly as a term of address) honey, sweetheart, a term of endearment; (southern us) a friendly term of address.

Ví dụ

Hey hon, how was your day at the social event?

Này em yêu, ngày tham dự sự kiện xã hội của em thế nào?

The Southern hostess greeted her guests with 'hon' and a smile.

Bà chủ nhà miền Nam chào đón khách bằng 'hon' và mỉm cười.

They call each other 'hon' as a sign of friendship in the South.

Họ gọi nhau là 'hon' như một dấu hiệu của tình bạn ở miền Nam.

02

(tiếng lóng của người chuyển giới, 4chan, xúc phạm) người chuyển giới nữ không đỗ; một người phụ nữ chuyển giới đồng hồ.

(transgender slang, 4chan, derogatory) a trans woman who does not pass; a clocky trans woman.

Ví dụ

Some people on the internet use the term 'hon' to insult transgender women.

Một số người trên mạng sử dụng thuật ngữ 'hon' để xúc phạm phụ nữ chuyển giới.

The online community 4chan is known for using derogatory language like 'hon'.

Cộng đồng trực tuyến 4chan nổi tiếng với việc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm như 'hon'.

She was hurt by being called a 'hon' because she didn't pass well.

Cô ấy bị tổn thương khi bị gọi là 'hon' vì cô ấy thi không tốt .

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hon

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.