Bản dịch của từ Hone in trong tiếng Việt
Hone in
Verb
Hone in (Verb)
hoʊnˈin
hoʊnˈin
01
(bị cấm) hình thức thay thế của ngôi nhà ở.
(proscribed) alternative form of home in.
Ví dụ
She honed in on the main points of the discussion.
Cô ấy tập trung vào những điểm chính của cuộc thảo luận.
The team honed in on the key issues affecting society.
Đội đã tập trung vào những vấn đề chính ảnh hưởng đến xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hone in
Không có idiom phù hợp