Bản dịch của từ Honest person trong tiếng Việt
Honest person

Honest person (Noun)
Một người trung thực.
A person who is honest.
An honest person always tells the truth in difficult situations.
Một người trung thực luôn nói sự thật trong những tình huống khó khăn.
She is not an honest person when it comes to money.
Cô ấy không phải là một người trung thực khi nói về tiền bạc.
Is John really an honest person in our community?
John có thật sự là một người trung thực trong cộng đồng chúng ta không?
Khái niệm "honest person" được sử dụng để chỉ những cá nhân có tính trung thực, đáng tin cậy và biểu thị sự thành thật trong lời nói cũng như hành động. Từ "honest" trong tiếng Anh thường được dịch là "trung thực" hoặc "thành thật" trong tiếng Việt. Không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về từ này, tuy nhiên, văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng, với người Anh có thể nhấn mạnh sự khiêm tốn trong khi người Mỹ thường trực tiếp hơn.
Từ "honest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "honestus", mang nghĩa là "đáng kính", "danh dự". "Honestus" xuất phát từ gốc từ "honor", tiêu biểu cho những phẩm chất tốt đẹp trong xã hội. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa thành "honest" trong tiếng Anh, nhấn mạnh sự trung thực và đáng tin cậy của một người. Ngày nay, "honest person" chỉ những cá nhân thể hiện sự minh bạch, không lừa dối trong hành động và lời nói.
Từ "honest person" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi thí sinh mô tả tính cách hoặc đặc điểm cá nhân. Trong phần nghe, cụm này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại liên quan đến giá trị đạo đức hoặc phẩm chất con người. Ngoài ra, "honest person" thường được sử dụng trong các tình huống xã hội, như thảo luận về sự trung thực trong mối quan hệ hoặc trong bối cảnh nghề nghiệp.