Bản dịch của từ Honest person trong tiếng Việt

Honest person

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honest person (Noun)

ˈɑnɪst pˈɝɹsn
ˈɑnɪst pˈɝɹsn
01

Một người trung thực.

A person who is honest.

Ví dụ

An honest person always tells the truth in difficult situations.

Một người trung thực luôn nói sự thật trong những tình huống khó khăn.

She is not an honest person when it comes to money.

Cô ấy không phải là một người trung thực khi nói về tiền bạc.

Is John really an honest person in our community?

John có thật sự là một người trung thực trong cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honest person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honest person

Không có idiom phù hợp