Bản dịch của từ Honest truth trong tiếng Việt
Honest truth
Honest truth (Phrase)
The honest truth is that many people struggle with social anxiety.
Sự thật là nhiều người gặp khó khăn với lo âu xã hội.
The honest truth isn't always easy to accept in social discussions.
Sự thật không phải lúc nào cũng dễ chấp nhận trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the honest truth about social issues being ignored by politicians?
Liệu sự thật về các vấn đề xã hội có bị các chính trị gia phớt lờ không?
Honest truth (Idiom)
To be honest, many people struggle with social interactions daily.
Nói thật, nhiều người gặp khó khăn trong các tương tác xã hội hàng ngày.
She is not being honest about her feelings in social situations.
Cô ấy không thành thật về cảm xúc của mình trong các tình huống xã hội.
Is he being honest when he talks about social issues?
Liệu anh ấy có thành thật khi nói về các vấn đề xã hội không?
Cụm từ "honest truth" thường được dùng để nhấn mạnh tính xác thực hoặc độ tin cậy của thông tin được cung cấp. "Honest" mang nghĩa là chân thật hay không giả dối, trong khi "truth" có nghĩa là sự thật. Cụm này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự thẳng thắn. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể coi là hơi thô, do đó thường được thay thế bằng "the honest truth".
Từ "honest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "honestus", có nghĩa là "đáng kính trọng, cao quý". Thuật ngữ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ "honeste" trước khi trở thành "honest" trong tiếng Anh. Sự kết hợp với từ "truth" (sự thật) - bắt nguồn từ tiếng Old English "triewð" - tạo thành cụm từ "honest truth", thể hiện ý nghĩa chân thực, không giả dối. Cụm từ này nhấn mạnh giá trị của sự chân thành trong nhận thức và giao tiếp.
Cụm từ "honest truth" xuất hiện không phổ biến trong các bài thi IELTS, trong đó có bốn tiểu phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh các cuộc thảo luận hoặc tranh luận để nhấn mạnh sự chân thực hoặc tính xác thực của một thông tin. Ngoài ra, nó còn gặp ở các bài viết và phát biểu mang tính chất cá nhân, nơi người nói muốn làm nổi bật sự thành thật trong ý kiến của mình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp