Bản dịch của từ Honeydewed trong tiếng Việt
Honeydewed

Honeydewed (Adjective)
Được bao phủ bởi mật ong.
Covered with honeydew.
The honeydewed leaves attracted many bees in my garden.
Những chiếc lá phủ mật ngọt thu hút nhiều con ong trong vườn tôi.
The honeydewed plants did not thrive during the dry season.
Những cây phủ mật ngọt không phát triển trong mùa khô.
Are the honeydewed flowers blooming in the community park?
Có phải những bông hoa phủ mật ngọt đang nở ở công viên cộng đồng không?
Từ "honeydewed" là một tính từ có nguồn gốc từ danh từ "honeydew", chỉ một loại mật ngọt do sâu bướm hoặc côn trùng tiết ra từ cây cối, thường được liên kết với thời tiết ấm áp. Trong ngữ cảnh khác, "honeydewed" có thể mô tả một cảm giác lãng mạn, ngọt ngào, hoặc một trạng thái thư giãn. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này để diễn tả những sắc thái tâm trạng tương tự trong văn phong viết và nói.
Từ "honeydewed" có nguồn gốc từ "honeydew", xuất phát từ tiếng Anh cổ với sự ảnh hưởng từ tiếng Đức cổ "hunig", có nghĩa là mật ong. Trong lịch sử, "honeydew" chỉ về chất lỏng ngọt mà một số loài côn trùng tiết ra, thường liên quan đến sự ngọt ngào và sự thịnh vượng. Sự phát triển của từ này sang "honeydewed" tích hợp ý nghĩa về chất lỏng ngọt ngào, thường được sử dụng để mô tả những thứ có màu sắc và hương vị ngọt ngào, gợi nhớ đến hình ảnh của mùa hè và sự tươi mới.
Từ "honeydewed" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự chịu đựng hoặc tác động của sương hoặc chất ngọt từ cây cối, do đó ít được sử dụng trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Speaking, và Writing. Thông thường, từ này được dùng trong các văn bản khoa học về sinh thái hoặc nông nghiệp, cũng như trong các cuộc thảo luận về thực vật. Nó không phải là một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.