Bản dịch của từ Honeydewed trong tiếng Việt

Honeydewed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Honeydewed (Adjective)

hˈʌnidˌaʊd
hˈʌnidˌaʊd
01

Được bao phủ bởi mật ong.

Covered with honeydew.

Ví dụ

The honeydewed leaves attracted many bees in my garden.

Những chiếc lá phủ mật ngọt thu hút nhiều con ong trong vườn tôi.

The honeydewed plants did not thrive during the dry season.

Những cây phủ mật ngọt không phát triển trong mùa khô.

Are the honeydewed flowers blooming in the community park?

Có phải những bông hoa phủ mật ngọt đang nở ở công viên cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/honeydewed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Honeydewed

Không có idiom phù hợp