Bản dịch của từ Honeymoon trong tiếng Việt
Honeymoon

Honeymoon (Noun)
John and Sarah went on a honeymoon to Hawaii last year.
John và Sarah đã đi hưởng tuần trăng mật ở Hawaii năm ngoái.
Their honeymoon in Paris was not as romantic as expected.
Tuần trăng mật của họ ở Paris không lãng mạn như mong đợi.
Did Emily and Mark enjoy their honeymoon in Bali last summer?
Emily và Mark có thích tuần trăng mật ở Bali mùa hè trước không?
They went on a romantic honeymoon to Hawaii.
Họ đi trăng mật lãng mạn đến Hawaii.
Their honeymoon was ruined by bad weather.
Chuyến trăng mật của họ bị hỏng vì thời tiết xấu.
Dạng danh từ của Honeymoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Honeymoon | Honeymoons |
Kết hợp từ của Honeymoon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brief honeymoon Tuần trăng mật ngắn | They enjoyed a brief honeymoon before facing reality. Họ đã thích thú một kỳ nghỉ trăng mật ngắn trước khi đối mặt với hiện thực. |
Second honeymoon Kỳ nghỉ trăng mật lần thứ hai | They went on a second honeymoon to rekindle their romance. Họ đi nghỉ mát lần thứ hai để làm lại tình yêu của họ. |
Short honeymoon Tuần trăng mật ngắn | They had a short honeymoon, but it was unforgettable. Họ có một tuần trăng mật ngắn, nhưng không thể nào quên được. |
Long honeymoon Tuần trăng mật dài | They enjoyed a long honeymoon in paris. Họ đã thích thú trong kỳ trăng mật dài ở paris. |
Honeymoon (Verb)
Hãy dành tuần trăng mật.
Spend a honeymoon.
They plan to honeymoon in Hawaii next summer after their wedding.
Họ dự định hưởng tuần trăng mật ở Hawaii vào mùa hè tới.
Many couples do not honeymoon right after their marriage.
Nhiều cặp đôi không hưởng tuần trăng mật ngay sau đám cưới.
Where will you honeymoon after your wedding in June?
Bạn sẽ hưởng tuần trăng mật ở đâu sau đám cưới vào tháng Sáu?
They honeymooned in Hawaii last summer.
Họ đã đi trăng mật ở Hawaii mùa hè qua.
She didn't want to honeymoon in a crowded city.
Cô ấy không muốn trăng mật ở thành phố đông đúc.
Dạng động từ của Honeymoon (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honeymoon |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honeymooned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honeymooned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honeymoons |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honeymooning |
Họ từ
Từ "honeymoon" chỉ giai đoạn nghỉ ngơi và du lịch của cặp đôi mới cưới sau lễ cưới. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa, "honeymoon" có thể mang ý nghĩa khác nhau. Tại một số nơi, nó không chỉ đơn thuần là chuyến đi, mà còn là thời gian thiết lập mối quan hệ và củng cố tình cảm vợ chồng.
Từ "honeymoon" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "hmoon" kết hợp với từ "moons", ám chỉ đến khoảng thời gian trăng mật trong một tháng đầu tiên của hôn nhân. Xuất hiện ở thế kỷ 16, thuật ngữ này phản ánh cảm giác ngọt ngào, vui vẻ và sự lãng mạn trong giai đoạn đầu của cuộc sống hôn nhân. Hiện nay, "honeymoon" được sử dụng rộng rãi để chỉ kỳ nghỉ sau đám cưới, giữ nguyên nghĩa truyền thống về sự khởi đầu hạnh phúc.
Từ "honeymoon" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến chủ đề du lịch và mối quan hệ. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ kỳ nghỉ sau khi kết hôn, thường được mô tả trong các bài viết về tình yêu hoặc du lịch. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong văn hoá phổ thông, trong phim ảnh và sách, khi miêu tả giai đoạn ngọt ngào của một cặp đôi mới cưới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp