Bản dịch của từ Honking trong tiếng Việt
Honking

Honking (Verb)
The car was honking loudly during the traffic jam yesterday.
Chiếc xe đã bóp còi lớn trong vụ kẹt xe hôm qua.
Many cars are not honking at the concert tonight.
Nhiều xe không bóp còi tại buổi hòa nhạc tối nay.
Why are people honking outside the community center now?
Tại sao mọi người lại bóp còi bên ngoài trung tâm cộng đồng bây giờ?
Dạng động từ của Honking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honk |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honking |
Honking (Noun)
The honking of cars disturbed the peaceful neighborhood last Saturday.
Tiếng còi xe làm phiền khu phố yên tĩnh vào thứ Bảy vừa qua.
The honking from the traffic was not pleasant during the meeting.
Tiếng còi xe từ giao thông không dễ chịu trong cuộc họp.
Is the honking from the geese bothering the residents nearby?
Tiếng kêu của những con ngỗng có làm phiền cư dân gần đó không?
Họ từ
Từ "honking" thường được sử dụng để chỉ âm thanh phát ra từ còi xe, biểu thị sự cảnh báo hoặc để thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "honking" có thể chỉ đặc biệt đến âm thanh còi xe hơi, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bởi "tooting". Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách phát âm và thói quen sử dụng trong ngữ cảnh giao thông.
Từ "honking" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to honk", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan cổ "honken", có nghĩa là tiếng kêu của loài ngỗng. Từ này cũng liên hệ đến tiếng kêu của xe hơi, thường được dùng để cảnh báo hoặc thể hiện sự khó chịu. Sự chuyển biến nghĩa từ âm thanh tự nhiên sang âm thanh của phương tiện cho thấy sự kết nối giữa ngôn ngữ và trải nghiệm văn hóa hiện đại trong giao thông.
Từ "honking" thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao thông và lái xe, được sử dụng ở cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về sự cố giao thông. Trong phần Nói, thí sinh có thể lấy ví dụ về tiếng còi xe trong các tình huống thực tế. Trong Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề về an toàn giao thông hoặc văn hóa giao thông đô thị. Từ "honking" thể hiện sự báo hiệu, thông báo và đôi khi là sự tức giận trên đường phố.