Bản dịch của từ Honored trong tiếng Việt
Honored

Honored (Verb)
She was honored for her charity work in the community.
Cô ấy được tôn trọng vì công việc từ thiện trong cộng đồng.
He never feels honored when receiving recognition from others.
Anh ấy không bao giờ cảm thấy được tôn trọng khi nhận sự công nhận từ người khác.
Were you honored to speak at the social event last night?
Bạn có cảm thấy được tôn trọng khi phát biểu tại sự kiện xã hội tối qua không?
She is honored for her volunteer work in the community.
Cô ấy được tôn kính vì công việc tình nguyện trong cộng đồng.
He was not honored with an award for his charity efforts.
Anh ấy không được tôn kính bằng một giải thưởng cho những nỗ lực từ thiện của mình.
Dạng động từ của Honored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Honor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Honored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Honored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Honors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Honoring |
Honored (Adjective)
She felt honored to receive the prestigious award for her work.
Cô ấy cảm thấy được tôn kính khi nhận giải thưởng uy tín về công việc của mình.
He was not honored with an invitation to the exclusive event.
Anh ấy không được tôn kính với lời mời đến sự kiện độc quyền.
Were you honored to be chosen as the keynote speaker?
Bạn có cảm thấy được tôn kính khi được chọn làm diễn giả chính không?
She felt honored to receive the award for her achievements.
Cô ấy cảm thấy vinh dự khi nhận giải thưởng vì thành tựu của mình.
It's not easy to feel honored when you are constantly criticized.
Không dễ để cảm thấy vinh dự khi bạn luôn bị chỉ trích.
Dạng tính từ của Honored (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Honored Được tôn kính | More honored Hân hạnh hơn | Most honored Hân hạnh nhất |
Họ từ
Từ "honored" trong tiếng Anh có nghĩa là được tôn vinh hoặc được vinh danh. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường diễn tả cảm giác tự hào khi được nhận sự công nhận hoặc giải thưởng. Ở tiếng Anh Mỹ, "honored" được sử dụng thông dụng và mang nghĩa tương tự như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong văn viết, "honored" là hình thức viết chính xác của từ, không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "honored" bắt nguồn từ động từ Latin "honorare", có nghĩa là tôn vinh hoặc kính trọng. Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14 và đã phát triển để chỉ việc thể hiện sự tôn trọng hoặc ghi nhận đối với một cá nhân hoặc thành tích. Sự gắn bó giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở khía cạnh biểu đạt lòng kính trọng và đánh giá cao, phản ánh giá trị văn hóa về sự công nhận trong xã hội.
Từ "honored" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi đề cập đến cảm xúc và giá trị cá nhân. Nó thường được sử dụng trong các tình huống trang trọng như lễ trao giải, các bài phát biểu hoặc thư cảm ơn, thể hiện sự kính trọng và trân trọng đối với một người hoặc sự kiện nào đó. Ngoài ra, từ này cũng có thể gặp trong văn phong học thuật khi mô tả các thành tựu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp