Bản dịch của từ Hoot trong tiếng Việt
Hoot
Hoot (Noun)
The hoot of the owl echoed through the silent night.
Tiếng hú của cú đêm vang qua đêm im lặng.
The campers were delighted to hear the hoot of an owl nearby.
Những người cắm trại rất vui khi nghe thấy tiếng hú của cú gần đây.
The children giggled when they imitated the hoot of an owl.
Những đứa trẻ cười khi bắt chước tiếng hú của cú.
Hoot (Verb)
The owl hooted loudly in the forest at night.
Con cú hú to trong rừng vào ban đêm.
People gathered to listen to the hoots of the owl.
Mọi người tụ tập để nghe tiếng hú của con cú.
The hooting of the owl echoed through the quiet village.
Tiếng hú của con cú vang lên khắp làng yên tĩnh.
Họ từ
Từ "hoot" trong tiếng Anh chủ yếu được sử dụng như danh từ và động từ, có nghĩa là phát ra âm thanh như cú kêu hoặc tiếng cười vang. Ở dạng động từ, nó thường chỉ một hành động quái gở, vui nhộn. Phiên bản Anh - Mỹ không có sự khác biệt lớn về mặt viết; tuy nhiên, "hoot" trong tiếng Anh Anh có thể liên quan nhiều hơn đến việc phát ra âm thanh từ các phương tiện giao thông. Trong khi đó, ở tiếng Anh Mỹ, nó thường mô tả trải nghiệm ván chơi hoặc sự kiện vui vẻ.
Từ "hoot" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hōtian", phát âm tương đương với âm thanh mà cú hoặc một số loài chim khác tạo ra. Gốc từ này liên kết với động từ "hoop" trong tiếng Hà Lan cổ, ý chỉ âm thanh inh ỏi. Trong lịch sử, "hoot" không chỉ ám chỉ tiếng kêu của chim mà còn được mở rộng để diễn đạt sự chế giễu hoặc cuồng nhiệt, phản ánh sự thay đổi trong ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "hoot" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể liên quan đến âm thanh của còi hay tiếng kêu của cú, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả âm thanh tự nhiên. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống giao tiếp thân mật, mô tả cảm xúc hài hước hoặc sự ngạc nhiên. Trong phần Đọc và Viết, "hoot" thường được dùng trong văn phong không chính thức để chỉ sự vui thích hoặc cười đùa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp