Bản dịch của từ Hoover trong tiếng Việt
Hoover

Hoover (Noun)
She uses a hoover to clean the carpets every weekend.
Cô ấy dùng một máy hút bụi để lau sạch thảm mỗi cuối tuần.
He doesn't like the noise the hoover makes when it's on.
Anh ấy không thích tiếng ồn mà máy hút bụi phát ra khi bật lên.
Does the hoover have different settings for cleaning different surfaces?
Máy hút bụi có các cài đặt khác nhau để làm sạch các bề mặt khác nhau không?
Dạng danh từ của Hoover (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hoover | Hoovers |
Hoover (Verb)
(transitive, intransitive, britain, ireland) làm sạch (một căn phòng, v.v.) bằng máy hút bụi, không phân biệt nhãn hiệu.
Transitive intransitive britain ireland to clean a room etc with a vacuum cleaner irrespective of brand.
She hoovers the living room every Saturday morning.
Cô ấy hút phòng khách vào mỗi sáng thứ Bảy.
He never hoovers the bedroom, preferring to sweep instead.
Anh ấy không bao giờ hút phòng ngủ, thích quét thay vào đó.
Do you usually hoover before guests come over?
Bạn thường hút trước khi khách đến chơi không?
(nội động từ, anh, ireland) sử dụng máy hút bụi, không phân biệt nhãn hiệu.
Intransitive britain ireland to use a vacuum cleaner irrespective of brand.
She hoovers the living room every Saturday morning.
Cô ấy hút nhà ở mỗi sáng thứ bảy.
He doesn't like hoovering the carpet before guests arrive.
Anh ấy không thích hút thảm trước khi khách đến.
Do you usually hoover the office space in your workplace?
Bạn thường hút không gian văn phòng ở nơi làm việc của bạn không?
(ngoại động) hút vào hoặc hít vào, như thể bằng máy hút bụi.
Transitive to suck in or inhale as if by a vacuum cleaner.
She always hoovers the carpet before guests arrive.
Cô ấy luôn hút bụi trước khi khách đến.
He never hoovers his room, so it's always messy.
Anh ấy không bao giờ hút bụi phòng, vì vậy luôn bừa bộn.
Does she hoover the living room every weekend?
Cô ấy có hút bụi phòng khách mỗi cuối tuần không?
Dạng động từ của Hoover (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hoover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hoovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hoovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hoovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hoovering |
Họ từ
Từ "hoover" có nghĩa là máy hút bụi, đặc biệt được sử dụng phổ biến tại Vương quốc Anh. Từ này cũng thường được dùng như một động từ trong ngữ cảnh "hút bụi". Tại Mỹ, thuật ngữ "vacuum" thường được sử dụng thay cho "hoover". Sự khác biệt này không chỉ trong từ vựng mà còn ở cách phát âm và sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. "Hoover" phản ánh sự phổ biến của thương hiệu Hoover, trong khi "vacuum" mang tính chung hơn.
Từ "hoover" bắt nguồn từ tên của Herbert Hoover, Tổng thống thứ 31 của Hoa Kỳ, người có liên quan mật thiết đến cuộc Đại Khủng Hoảng và có hình ảnh tiêu cực trong bối cảnh kinh tế. Ban đầu, "hoover" dùng để chỉ máy hút bụi, một sản phẩm của công ty Hoover được thành lập vào đầu thế kỷ 20. Theo thời gian, từ này trở thành động từ chỉ hành động hút bụi, phản ánh sự phát triển từ tên riêng thành thuật ngữ chung trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "hoover" chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề gia đình và đồ dùng sinh hoạt. Trong phần Nói, thí sinh có thể đề cập đến hoạt động dọn dẹp hoặc sở thích cá nhân. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "hoover" thường được dùng để chỉ hoạt động hút bụi, phản ánh thói quen vệ sinh trong các hộ gia đình. Tần suất sử dụng từ này không cao nhưng vẫn có mặt trong các tình huống thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp