Bản dịch của từ Hoped-for trong tiếng Việt

Hoped-for

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hoped-for (Adjective)

hˈoʊpfɚd
hˈoʊpfɚd
01

Mong muốn hoặc mong đợi.

Desired or expected.

Ví dụ

The hoped-for social changes were finally implemented in 2023.

Những thay đổi xã hội được mong đợi cuối cùng đã được thực hiện vào năm 2023.

The community did not receive the hoped-for funding for the project.

Cộng đồng đã không nhận được nguồn tài trợ mong đợi cho dự án.

What are the hoped-for outcomes of the new social policy?

Những kết quả mong đợi của chính sách xã hội mới là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hoped-for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoped-for

Không có idiom phù hợp