Bản dịch của từ Hoped-for trong tiếng Việt
Hoped-for

Hoped-for (Adjective)
Mong muốn hoặc mong đợi.
Desired or expected.
The hoped-for social changes were finally implemented in 2023.
Những thay đổi xã hội được mong đợi cuối cùng đã được thực hiện vào năm 2023.
The community did not receive the hoped-for funding for the project.
Cộng đồng đã không nhận được nguồn tài trợ mong đợi cho dự án.
What are the hoped-for outcomes of the new social policy?
Những kết quả mong đợi của chính sách xã hội mới là gì?
Từ "hoped-for" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ những điều mà người ta mong đợi hoặc tin tưởng sẽ xảy ra trong tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả kỳ vọng có tính tích cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "hoped-for" có nghĩa và cách viết giống nhau, không có sự khác biệt lớn về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "hoped-for" có thể xuất hiện nhiều hơn trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật.
Từ "hoped-for" có nguồn gốc từ cụm từ "hope" trong tiếng Anh, được hình thành từ từ gốc tiếng Đức cổ "hopōn", mang nghĩa là mong đợi. "For" là một giới từ cơ bản trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fōr", chỉ sự hướng tới hoặc quy định. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa là điều gì đó được kỳ vọng hoặc mong chờ. Ý nghĩa hiện tại của "hoped-for" phản ánh sự khao khát và kỳ vọng tích cực vào những điều chưa xảy ra trong tương lai.
Từ "hoped-for" thường xuyên xuất hiện trong bối cảnh viết luận và báo cáo, đặc biệt là trong các phần trình bày quan điểm và dự đoán trong kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này có thể ít gặp hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện khi thảo luận về những mục tiêu hoặc ước mơ. Trong đời sống hàng ngày, "hoped-for" thường được sử dụng để diễn đạt những điều mong đợi trong các tình huống như sự kiện, dự án hoặc kết quả cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp