Bản dịch của từ Hopeless trong tiếng Việt
Hopeless

Hopeless (Adjective)
Rất tệ hoặc không đủ năng lực.
Very bad or incompetent.
She felt hopeless after failing the IELTS exam three times.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi trượt kỳ thi IELTS ba lần.
He was not hopeless but determined to improve his English skills.
Anh ấy không tuyệt vọng mà quyết tâm cải thiện kỹ năng tiếng Anh.
Was the student's hopeless attitude affecting their IELTS preparation negatively?
Thái độ tuyệt vọng của học sinh có ảnh hưởng tiêu cực đến việc chuẩn bị IELTS không?
The situation seems hopeless for many homeless people in the city.
Tình hình dường như không hy vọng cho nhiều người vô gia cư trong thành phố.
She felt hopeless after failing the IELTS writing exam for the third time.
Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi thất bại trong kỳ thi viết IELTS lần thứ ba.
Is it possible to overcome a hopeless situation in society?
Có thể vượt qua tình hình không hy vọng trong xã hội không?
Dạng tính từ của Hopeless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hopeless Vô vọng | More hopeless Càng tuyệt vọng hơn | Most hopeless Vô vọng nhất |
Kết hợp từ của Hopeless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Seemingly hopeless Dường như không còn hy vọng | The situation may seem seemingly hopeless, but there's always a solution. Tình hình có vẻ tuyệt vọng, nhưng luôn có giải pháp. |
Utterly hopeless Hoàn toàn không hy vọng | She felt utterly hopeless after failing the ielts writing test. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn tuyệt vọng sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết ielts. |
Apparently hopeless Dường như không còn hy vọng | The social issue seemed apparently hopeless to resolve peacefully. Vấn đề xã hội dường như không hy vọng giải quyết một cách hòa bình. |
Pretty hopeless Tương đối không hy vọng | Her social skills are pretty hopeless for making new friends. Kỹ năng xã hội của cô ấy khá tuyệt vọng để kết bạn mới. |
Totally hopeless Hoàn toàn không hy vọng | She felt totally hopeless about the social issues in her community. Cô ấy cảm thấy hoàn toàn tuyệt vọng về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình. |
Họ từ
Từ "hopeless" là một tính từ tiếng Anh có nghĩa là không có hy vọng, vô vọng. Nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng hoặc cảm xúc khi mà không có triển vọng tích cực nào. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm gần như giống nhau (/ˈhoʊp.ləs/ trong Mỹ và /ˈhəʊp.ləs/ trong Anh). Tuy nhiên, trong văn cảnh, ngữ điệu có thể khác nhau ở từng khu vực, nhưng bản chất ý nghĩa và cách sử dụng của từ đều tương tự.
Từ "hopeless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "hope" mang ý nghĩa là "hy vọng", với tiền tố "less" được thêm vào để chỉ sự thiếu vắng hoặc không có. Tiền tố "less" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, tương đương với từ "leas" trong tiếng Đức cổ. "Hopeless" xuất hiện vào thế kỷ 16 và phản ánh trạng thái tâm lý khi con người cảm thấy không còn niềm hy vọng nào, thể hiện sự tuyệt vọng trong các tình huống khó khăn.
Từ "hopeless" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể trình bày quan điểm cá nhân về cảm xúc hoặc tình huống tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, "hopeless" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tâm lý hoặc tình huống không thể cải thiện, như trong các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần, mối quan hệ cá nhân hoặc các vấn đề xã hội. Khả năng ứng dụng thuật ngữ này phản ánh mức độ nghiêm trọng và sự bế tắc trong một tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
