Bản dịch của từ Hopeless trong tiếng Việt

Hopeless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hopeless (Adjective)

hˈoʊplɪs
hˈoʊpləs
01

Rất tệ hoặc không đủ năng lực.

Very bad or incompetent.

Ví dụ

She felt hopeless after failing the IELTS exam three times.

Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi trượt kỳ thi IELTS ba lần.

He was not hopeless but determined to improve his English skills.

Anh ấy không tuyệt vọng mà quyết tâm cải thiện kỹ năng tiếng Anh.

Was the student's hopeless attitude affecting their IELTS preparation negatively?

Thái độ tuyệt vọng của học sinh có ảnh hưởng tiêu cực đến việc chuẩn bị IELTS không?

02

Cảm giác hoặc gây tuyệt vọng.

Feeling or causing despair.

Ví dụ

The situation seems hopeless for many homeless people in the city.

Tình hình dường như không hy vọng cho nhiều người vô gia cư trong thành phố.

She felt hopeless after failing the IELTS writing exam for the third time.

Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi thất bại trong kỳ thi viết IELTS lần thứ ba.

Is it possible to overcome a hopeless situation in society?

Có thể vượt qua tình hình không hy vọng trong xã hội không?

Dạng tính từ của Hopeless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hopeless

Vô vọng

More hopeless

Càng tuyệt vọng hơn

Most hopeless

Vô vọng nhất

Kết hợp từ của Hopeless (Adjective)

CollocationVí dụ

Seemingly hopeless

Dường như không còn hy vọng

The situation may seem seemingly hopeless, but there's always a solution.

Tình hình có vẻ tuyệt vọng, nhưng luôn có giải pháp.

Utterly hopeless

Hoàn toàn không hy vọng

She felt utterly hopeless after failing the ielts writing test.

Cô ấy cảm thấy hoàn toàn tuyệt vọng sau khi thất bại trong bài kiểm tra viết ielts.

Apparently hopeless

Dường như không còn hy vọng

The social issue seemed apparently hopeless to resolve peacefully.

Vấn đề xã hội dường như không hy vọng giải quyết một cách hòa bình.

Pretty hopeless

Tương đối không hy vọng

Her social skills are pretty hopeless for making new friends.

Kỹ năng xã hội của cô ấy khá tuyệt vọng để kết bạn mới.

Totally hopeless

Hoàn toàn không hy vọng

She felt totally hopeless about the social issues in her community.

Cô ấy cảm thấy hoàn toàn tuyệt vọng về các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hopeless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] My girlfriend, who is a romantic and a huge K-drama fan, left there a pink, heart-shaped love lock with our names on it a couple of months ago [...]Trích: Describe something special you took home from a tourist attraction | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Hopeless

Không có idiom phù hợp