ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Hopping
Thực hiện một chuyến đi ngắn hoặc thăm quan.
To make a short trip or visit
Di chuyển bằng cách nhảy bằng một chân hoặc cả hai chân.
To move by jumping on one foot or with both feet
Nhảy hoặc bật từ nơi này sang nơi khác.
To leap or spring from one place to another
Một chuyển động được đặc trưng bởi một loạt các bước nhảy.
A movement characterized by a series of jumps
Một trường hợp nhảy lò cò.
An instance of hopping
Hành động nhảy lò cò; nhảy bằng một chân.
The action of hopping a jump on one foot
Liên quan đến hình thức vận động bao gồm nhảy hoặc nhảy cao.
Relating to a form of locomotion that involves leaping or jumping
Đặc trưng bởi chuyển động nhẹ nhàng và nhanh chóng; linh hoạt.
Characterized by light and quick movement lively
Luyện nói từ vựng với Chu Du AI
/hopping/