Bản dịch của từ Horizontal axis trong tiếng Việt

Horizontal axis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horizontal axis (Noun)

hɑɹɪzˈɑntl ˈæksɪs
hɑɹɪzˈɑntl ˈæksɪs
01

Trục hoành thường đề cập đến trục x trong biểu đồ nơi các điểm dữ liệu được vẽ theo một biến cụ thể.

The horizontal axis typically refers to the xaxis in a graph where data points are plotted against a specific variable.

Ví dụ

The horizontal axis shows income levels in the 2020 social study.

Trục ngang thể hiện mức thu nhập trong nghiên cứu xã hội năm 2020.

The horizontal axis does not represent age in this survey graph.

Trục ngang không đại diện cho độ tuổi trong biểu đồ khảo sát này.

Does the horizontal axis indicate population growth in your analysis?

Trục ngang có chỉ ra sự tăng trưởng dân số trong phân tích của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horizontal axis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horizontal axis

Không có idiom phù hợp