Bản dịch của từ Horizontal axis trong tiếng Việt
Horizontal axis

Horizontal axis (Noun)
The horizontal axis shows income levels in the 2020 social study.
Trục ngang thể hiện mức thu nhập trong nghiên cứu xã hội năm 2020.
The horizontal axis does not represent age in this survey graph.
Trục ngang không đại diện cho độ tuổi trong biểu đồ khảo sát này.
Does the horizontal axis indicate population growth in your analysis?
Trục ngang có chỉ ra sự tăng trưởng dân số trong phân tích của bạn không?
Trục ngang (horizontal axis) là một thuật ngữ trong toán học và đồ thị học, chỉ một trong hai trục chính trong hệ tọa độ Cartesian, thường được ký hiệu là trục x. Trục này thường biểu diễn các giá trị độc lập trong một biểu đồ, cho phép phân tích và so sánh dữ liệu. Trong tiếng Anh, "horizontal axis" được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt về cách viết hay cách phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi dựa trên lĩnh vực chuyên môn.
Thuật ngữ "trục ngang" (horizontal axis) có nguồn gốc từ tiếng Latinh "horizontalis", có nghĩa là " nằm ngang". Nguyên gốc của từ này kết hợp với tiếng Hy Lạp "horizon", chỉ ranh giới giữa đất và trời. Trong toán học và hệ tọa độ, trục ngang đại diện cho chiều rộng, ngược lại với trục dọc. Sự kết hợp giữa ý nghĩa ban đầu và ứng dụng hiện tại phản ánh tính chính xác trong việc mô tả vị trí và sự phân bố trong không gian.
Trục ngang là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về đồ thị hoặc số liệu. Trong phần Academic, từ này liên quan đến việc mô tả dữ liệu thống kê hoặc biểu đồ. Ngoài ra, trục ngang còn được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để thể hiện thông tin theo chiều ngang, thường liên quan đến các vấn đề như toán học, vật lý và kỹ thuật đồ họa.