Bản dịch của từ Horrid trong tiếng Việt

Horrid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horrid (Adjective)

hˈɔɹəd
hˈɑɹɪd
01

Gây kinh hoàng.

Causing horror.

Ví dụ

The horrid crime shocked the community.

Vụ án kinh hoàng làm cho cộng đồng bàng hoàng.

The horrid news spread quickly on social media.

Tin tức kinh hoàng lan rộng nhanh chóng trên mạng xã hội.

The horrid scene at the protest left many in tears.

Cảnh tượng kinh hoàng tại cuộc biểu tình khiến nhiều người rơi nước mắt.

02

Thô; lông xù.

Rough; bristling.

Ví dụ

The horrid weather made the outdoor event unpleasant.

Thời tiết khó chịu khiến sự kiện ngoài trời khó chịu.

She received horrid comments on social media about her appearance.

Cô nhận được những bình luận khó chịu trên mạng xã hội về vẻ ngoại hình của mình.

The horrid traffic congestion delayed everyone's arrival to the party.

Sự ùn tắc giao thông khó chịu khiến mọi người đến dự tiệc muộn.

Dạng tính từ của Horrid (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Horrid

Kinh khủng

Horrider

Horrider

Horridest

Kinh khủng nhất

Horrid

Kinh khủng

More horrid

Kinh khủng hơn

Most horrid

Kinh khủng nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horrid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horrid

Không có idiom phù hợp