Bản dịch của từ Horrorsome trong tiếng Việt

Horrorsome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horrorsome (Adjective)

hˈɔɹəsˌɔm
hˈɔɹəsˌɔm
01

Đặc trưng hoặc được đánh dấu bởi sự kinh dị.

Characterised or marked by horror.

Ví dụ

The horrorsome effects of poverty are visible in many cities worldwide.

Những tác động khủng khiếp của nghèo đói có thể thấy ở nhiều thành phố.

The horrorsome stories of abuse often go unnoticed in society.

Những câu chuyện khủng khiếp về lạm dụng thường không được chú ý trong xã hội.

Are the horrorsome conditions in slums being addressed by the government?

Các điều kiện khủng khiếp ở khu ổ chuột có đang được chính phủ giải quyết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horrorsome/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horrorsome

Không có idiom phù hợp