Bản dịch của từ Horrorsome trong tiếng Việt
Horrorsome

Horrorsome (Adjective)
Đặc trưng hoặc được đánh dấu bởi sự kinh dị.
Characterised or marked by horror.
The horrorsome effects of poverty are visible in many cities worldwide.
Những tác động khủng khiếp của nghèo đói có thể thấy ở nhiều thành phố.
The horrorsome stories of abuse often go unnoticed in society.
Những câu chuyện khủng khiếp về lạm dụng thường không được chú ý trong xã hội.
Are the horrorsome conditions in slums being addressed by the government?
Các điều kiện khủng khiếp ở khu ổ chuột có đang được chính phủ giải quyết không?
Horrorsome là một tính từ hiếm gặp, có nghĩa là tạo ra sự sợ hãi hoặc kinh hoàng đến mức gây ra sự sợ hãi sâu sắc. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học cổ hoặc tạo hình ảnh mạnh mẽ trong văn chương. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong ngữ nghĩa của từ này. Tuy nhiên, việc sử dụng "horrorsome" trong ngữ cảnh hiện đại có thể bị xem là lỗi thời.
Từ "horrorsome" có nguồn gốc từ tiếng Latin "horrere", nghĩa là "run sợ" hoặc "rùng mình". Tiền tố "horror" diễn tả sự sợ hãi mạnh mẽ, kết hợp với hậu tố "-some", thể hiện khả năng gây ra cảm xúc hoặc hiệu ứng. Lịch sử từ này phản ánh những khía cạnh cảm xúc liên quan đến sự kinh hoàng, xung đột với cái đẹp và sự an toàn, thể hiện cách mà từ này đã phát triển từ nghĩa gốc đến sự sử dụng hiện tại trong bối cảnh mô tả những thứ gây sợ hãi hoặc kinh hoàng.
Từ "horrorsome" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong văn phong văn chương hoặc khi mô tả các tình huống khủng khiếp, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày. Từ này có thể được áp dụng trong các lĩnh vực như phê bình văn học, khám phá tâm lý học và thể loại kinh dị, nơi nó diễn tả cảm xúc cực đoan và tình huống nghiêm trọng.