Bản dịch của từ Hors d'oeuvre trong tiếng Việt
Hors d'oeuvre

Hors d'oeuvre (Noun)
At the party, we served delicious hors d'oeuvres like shrimp cocktails.
Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ món khai vị ngon như cocktail tôm.
I did not enjoy the hors d'oeuvres at the wedding reception.
Tôi không thích món khai vị tại lễ tiếp đãi đám cưới.
What hors d'oeuvres will they serve at the upcoming social event?
Họ sẽ phục vụ món khai vị nào tại sự kiện xã hội sắp tới?
Từ "hors d'oeuvre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ các món ăn nhẹ được phục vụ trước bữa ăn chính, thường nhằm kích thích sự thèm ăn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong ngành ẩm thực và tiệc tùng, không phân biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, một số tài liệu tiếng Anh Mỹ có thể thay thế bằng các thuật ngữ như "appetizer" hay "starter", trong khi "hors d'oeuvre" thường mang sắc thái trang trọng hơn trong ngữ cảnh ẩm thực.
"Hors d'oeuvre" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, với "hors" nghĩa là "ngoài" và "d'œuvre" có nghĩa là "tác phẩm" hay "món ăn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những món ăn nhẹ phục vụ trước bữa ăn chính, giúp kích thích vị giác và tạo điểm nhấn cho bữa tiệc. Ngày nay, "hors d'oeuvre" thường được sử dụng trong bối cảnh ẩm thực cũng như lễ hội để thể hiện sự sang trọng và tinh tế trong phong cách phục vụ.
Từ "hors d'oeuvre" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần chính của IELTS, nhất là trong phần nghe và nói, do tính chất đặc thù của từ chủ yếu liên quan đến ẩm thực. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "hors d'oeuvre" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tiệc tùng, ẩm thực cao cấp hoặc trong thực đơn nhà hàng cao cấp. Nó có vai trò cụ thể trong việc mô tả các món ăn khai vị trước bữa chính.