Bản dịch của từ Hors d'oeuvre trong tiếng Việt

Hors d'oeuvre

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hors d'oeuvre (Noun)

ˈɔɹdɚs
ˈɔɹdɚs
01

Một món ăn mặn nhỏ, thường được dùng làm món khai vị vào đầu bữa ăn.

A small savory dish typically one served as an appetizer at the beginning of a meal.

Ví dụ

At the party, we served delicious hors d'oeuvres like shrimp cocktails.

Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ món khai vị ngon như cocktail tôm.

I did not enjoy the hors d'oeuvres at the wedding reception.

Tôi không thích món khai vị tại lễ tiếp đãi đám cưới.

What hors d'oeuvres will they serve at the upcoming social event?

Họ sẽ phục vụ món khai vị nào tại sự kiện xã hội sắp tới?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hors d'oeuvre/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hors d'oeuvre

Không có idiom phù hợp