Bản dịch của từ Horse sense trong tiếng Việt

Horse sense

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horse sense (Phrase)

hɑɹs sɛns
hɑɹs sɛns
01

Phán đoán tốt hoặc lẽ thường.

Good judgment or common sense.

Ví dụ

Her horse sense guided her to make wise decisions.

Trí tuệ của cô ấy đã dẫn dắt cô ấy đưa ra các quyết định khôn ngoan.

In social situations, having horse sense is crucial for success.

Trong các tình huống xã hội, việc có trí tuệ là quan trọng để thành công.

His lack of horse sense often led to misunderstandings with others.

Sự thiếu trí tuệ của anh ấy thường dẫn đến sự hiểu lầm với người khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horse sense/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horse sense

Không có idiom phù hợp