Bản dịch của từ Horse sense trong tiếng Việt
Horse sense

Horse sense (Phrase)
Her horse sense guided her to make wise decisions.
Trí tuệ của cô ấy đã dẫn dắt cô ấy đưa ra các quyết định khôn ngoan.
In social situations, having horse sense is crucial for success.
Trong các tình huống xã hội, việc có trí tuệ là quan trọng để thành công.
His lack of horse sense often led to misunderstandings with others.
Sự thiếu trí tuệ của anh ấy thường dẫn đến sự hiểu lầm với người khác.
"HorSense" là một cụm từ tiếng Anh ám chỉ khả năng phán đoán hợp lý và thông minh trong các tình huống hàng ngày, không phụ thuộc vào kiến thức chuyên môn. Cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự khéo léo, thông minh tự nhiên của một người. Trong tiếng Anh Mỹ, "horse sense" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng hơn, nơi thuật ngữ này có thể thay thế bằng "common sense". Cả hai đều mang nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong tần suất sử dụng.
Cụm từ "horse sense" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "horse" chỉ loài ngựa và "sense" có nghĩa là giác quan hoặc sự hiểu biết. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 19, phản ánh sự khôn ngoan thực tiễn mà người nông dân hoặc những người làm việc với ngựa thường có, từ đó hình thành ý nghĩa chỉ đến sự nhạy bén, logic trong những tình huống đời thực hiện nay. Nghĩa đương đại nhấn mạnh khả năng phân tích và ra quyết định hợp lý.
Cụm từ "horse sense" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, do nội dung chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh đời sống và giao tiếp hàng ngày. Khái niệm này thường được sử dụng để chỉ khả năng phán đoán hoặc trí thông minh thực tiễn, thường thấy trong các tình huống như quyết định cá nhân, thương thảo hợp đồng, hoặc quản lý khủng hoảng. Trong tiếng Anh nói, thuật ngữ này thường mang tính chất thân mật và biểu thị sự tôn trọng đối với trải nghiệm sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp