Bản dịch của từ Horseradished trong tiếng Việt
Horseradished

Horseradished (Adjective)
Gia vị hoặc hương vị với cải ngựa.
Seasoned or flavoured with horseradish.
The restaurant's horseradished dip was popular at the social event.
Món sốt có gia vị củ cải ngựa của nhà hàng rất phổ biến tại sự kiện xã hội.
The guests did not enjoy the horseradished sauce at the party.
Các khách mời không thích nước sốt có gia vị củ cải ngựa tại bữa tiệc.
Is the horseradished dish served at the community gathering?
Món ăn có gia vị củ cải ngựa có được phục vụ tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
Từ "horseradished" là dạng quá khứ của động từ "horseradish", được hiểu là hành động gia vị hóa món ăn bằng củ cải ngựa (horseradish), một loại cây thuộc họ cải. Trong tiếng Anh Mỹ, "horseradish" được sử dụng để chỉ gia vị, trong khi ở tiếng Anh Anh có thể có những biến thể nhẹ về nghĩa nhưng không đáng kể. Cụ thể, "horseradished" thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, nhấn mạnh tính chất mạnh mẽ và cay nồng của gia vị này.
Từ "horseradished" có nguồn gốc từ từ "horseradish", dạng danh từ trong tiếng Anh, chỉ một loại cây thuộc họ cải. "Horseradish" được hình thành từ tiếng Đức "Meerrettich", với phần "hross" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "ngựa". Từ này ban đầu chỉ ra rằng cây này thường được trồng gần nơi nuôi ngựa, nhấn mạnh mối liên hệ trong nông nghiệp và môi trường. Sử dụng từ "horseradished" trong ngữ cảnh hiện tại thể hiện sự chuyển biến ngữ nghĩa, mô tả một trạng thái bị ảnh hưởng bởi gia vị mạnh mẽ, giống như cây cải ngựa.
Từ "horseradished" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực ẩm thực, liên quan đến gia vị cay được biết đến dưới tên gọi "củ cải ngựa". Trong văn cảnh phổ biến hơn, từ này thường được nhắc đến trong các công thức nấu ăn hoặc khi thảo luận về các món ăn có chứa củ cải ngựa, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó vẫn tương đối hạn chế.