Bản dịch của từ Horseradished trong tiếng Việt

Horseradished

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Horseradished (Adjective)

hˌɔɹsɚdˈeɪʃɨd
hˌɔɹsɚdˈeɪʃɨd
01

Gia vị hoặc hương vị với cải ngựa.

Seasoned or flavoured with horseradish.

Ví dụ

The restaurant's horseradished dip was popular at the social event.

Món sốt có gia vị củ cải ngựa của nhà hàng rất phổ biến tại sự kiện xã hội.

The guests did not enjoy the horseradished sauce at the party.

Các khách mời không thích nước sốt có gia vị củ cải ngựa tại bữa tiệc.

Is the horseradished dish served at the community gathering?

Món ăn có gia vị củ cải ngựa có được phục vụ tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/horseradished/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Horseradished

Không có idiom phù hợp